Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
3
0.80
0.80
U
3
1.00
1.00
1
2.74
2.74
X
3.80
3.80
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.73
0.73
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Yokohama Marinos
6'
Powell Obinna Obi
Ra sân: Hiroki Iikura
Ra sân: Hiroki Iikura
Toya Nakamura
40'
Fukai Kazuki
45'
Yuya Asano
Ra sân: Izuma S.
Ra sân: Izuma S.
46'
Takuma Arano
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
46'
Akito Fukumori
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
46'
46'
Keigo Sakakibara
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
49'
0 - 1 Ken Matsubara
Lucas Fernandes 1 - 1
57'
Daiki Suga
Ra sân: Hiromu Takama
Ra sân: Hiromu Takama
60'
Milan Tucic 2 - 1
65'
Ryota Aoki
Ra sân: Yamato Okada
Ra sân: Yamato Okada
68'
73'
Takuto Kimura
Ra sân: Ken Matsubara
Ra sân: Ken Matsubara
73'
Yuhi Murakami
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Asahi Uenaka
76'
2 - 2 Keigo Sakakibara
82'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
Ryota Aoki 3 - 2
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Yokohama Marinos
3
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
4
Cứu thua
3
97
Pha tấn công
110
51
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Yokohama Marinos
4-2-1-3
25
SungYun
28
Okada
6
Nakamura
47
Nishino
7
Fernandes
14
Komai
8
Kazuki
30
Takama
49
Sarachat
40
S.
32
Tucic
21
Iikura
27
Matsubara
15
Kamijima
19
Saneto
26
Koike
16
Fujita
25
Yoshio
10
Jun
18
Mizunuma
14
Uenaka
17
Inoue
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Ryota Aoki
11
Takuma Arano
27
Yuya Asano
18
Akito Fukumori
5
Shuhei Matsubara
21
Daihachi Okamura
50
Daiki Suga
4
Yokohama Marinos
34
Takuto Kimura
23
Ryo Miyaichi
36
Yuhi Murakami
50
Powell Obinna Obi
35
Keigo Sakakibara
42
Ikeda Shunta
44
Hatano Yuuma
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6
4
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
60.67%
9
Phạm lỗi
1.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
6
5
HT-B/FT-B
2
4
2
2