Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
3
0.84
0.84
U
3
1.02
1.02
1
2.60
2.60
X
3.75
3.75
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Yokohama Marinos
Shunta Tanaka
1'
6'
Kenta Inoue
8'
0 - 1 Asahi Uenaka
15'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Yuki Saneto
Ra sân: Yuki Saneto
25'
Riku Yamane
Daihachi Okamura 1 - 1
27'
Takuma Arano
Ra sân: Shuma Kido
Ra sân: Shuma Kido
45'
Akito Fukumori
Ra sân: Toya Nakamura
Ra sân: Toya Nakamura
46'
Yuya Asano
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
46'
48'
1 - 2 Kota Mizunuma
58'
Kenta Inoue
64'
Kida Takuya
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
64'
Fukai Kazuki
Ra sân: Daihachi Okamura
Ra sân: Daihachi Okamura
64'
69'
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Asahi Uenaka
69'
Nam Tae-Hee
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
69'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
Tsuyoshi Ogashiwa 2 - 2
74'
77'
Keigo Sakakibara
Ra sân: Yuhi Murakami
Ra sân: Yuhi Murakami
84'
Jun Ichimori
Takuma Arano
86'
Tsuyoshi Ogashiwa 3 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Yokohama Marinos
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
2
Cứu thua
1
128
Pha tấn công
86
79
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Yokohama Marinos
4-2-1-3
1
Sugeno
6
Nakamura
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
3
Baba
14
Komai
7
Fernandes
31
Kido
99
Kobayashi
13
Hee
1
Ichimori
36
Murakami
15
Kamijima
19
Saneto
2
Nagato
28
Yamane
6
Watanabe
30
Nishimura
18
Mizunuma
14
Uenaka
17
Inoue
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Takuma Arano
27
Yuya Asano
18
Fukai Kazuki
8
Akito Fukumori
5
2
Tsuyoshi Ogashiwa
19
Shingo Omori
23
Shun Takagi
51
Yokohama Marinos
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
7
Jose Elber Pimentel da Silva
21
Hiroki Iikura
8
Kida Takuya
23
Ryo Miyaichi
29
Nam Tae-Hee
35
Keigo Sakakibara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6
4
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
60.67%
9
Phạm lỗi
1.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
6
5
HT-B/FT-B
2
4
2
2