Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Coritiba PR
Phút
Santos
Hernan Arsenio Perez
38'
41'
Maicon Pereira Roque
Willian Roberto de Farias
42'
42'
Joao Paulo Silva Martins
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coritiba PR
Santos
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
3
2
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
231
Số đường chuyền
260
84%
Chuyền chính xác
88%
11
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
2
18
Đánh đầu
18
9
Đánh đầu thành công
9
8
Rê bóng thành công
7
1
Đánh chặn
4
8
Ném biên
11
8
Cản phá thành công
7
4
Thử thách
1
44
Pha tấn công
61
18
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Coritiba PR
4-3-3
Santos
4-2-3-1
23
Rafael
18
Dubas
4
Silva
3
Buss
2
Souza
50
Flores
8
Farias
32
Clevelario
30
Perez
9
Souza
11
Manga
34
Martins
13
Santos
33
Roque
4
Bauermann
3
Jonatan
14
Fernandez
25
Zanocelo
21
Barbosa
7
Arcosa
30
Ribeiro
9
Almeida
Đội hình dự bị
Coritiba PR
Rafael William
21
Regis Augusto Salmazzo
78
Thonny Anderson
19
Rafael Lucas Cardoso dos Santos
36
Jose Hugo
88
Nathan Morris
45
Adrian Martinez
52
Marcio Gleyson Leite da Silva
44
Valdemir de Oliveira Soares
97
Natanael Moreira Milouski
16
Guillermo De los Santos
5
Bernardo Marcos Lemes
25
Santos
38
Kevyson
11
Angelo Gabriel Borges Damaceno
15
Brayan Angulo
2
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
28
Jair Paula
12
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
39
Tailson Pinto Goncalves
8
Jhojan Esmaides Julio Palacios
22
John Victor Maciel Furtado
6
Sandry Roberto Santos Goes
17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
40
Bruno Felipe de Oliveira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52%
Kiểm soát bóng
52.67%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR (48trận)
Chủ
Khách
Santos (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
6
HT-H/FT-T
9
5
6
3
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
7
3
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
1
4
4
5