ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 02/10 Vòng 8
Coventry City
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Blackburn Rovers
Coventry Building Society Arena
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.00
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
10'
Jake Bidwell 1 - 0
Kiến tạo: Jack Rudoni
match goal
11'
Haji Wright 2 - 0 match goal
48'
55'
match change Ryan Hedges
Ra sân: Tyrhys Dolan
Ben Sheaf match yellow.png
58'
60'
match yellow.png Todd Cantwell
67'
match yellow.png Hayden Carter
71'
match change Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Harry Pickering
71'
match change John Buckley
Ra sân: Lewis Travis
72'
match change Lewis Baker
Ra sân: Sondre Tronstad
72'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Todd Cantwell
Joel Latibeaudiere
Ra sân: Ben Sheaf
match change
77'
81'
match yellow.png John Buckley
Brandon Thomas-Asante 3 - 0
Kiến tạo: Ephron Mason-Clarke
match goal
84'
Ellis Simms
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
match change
86'
Victor Torp
Ra sân: Josh Eccles
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
348
 
Số đường chuyền
 
430
70%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
30
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
23
103
 
Pha tấn công
 
83
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
22
Joel Latibeaudiere
10
Ephron Mason-Clarke
9
Ellis Simms
37
Norman Bassette
3
Jay Dasilva
54
Kai Andrews
2
Luis Binks
1
Oliver Dovin
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
13
Wilson
21
Bidwell
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
14
Sheaf
28
Eccles
11
Wright
5
Rudoni
7
Sakamoto
23
Thomas-Asante
1
Pears
17
Carter
15
Batth
5
Hyam
3
Pickering
6
Tronstad
27
Travis
14
Weimann
8
Cantwell
10
Dolan
23
Ohashi

Substitutes

9
Makhtar Gueye
21
John Buckley
42
Lewis Baker
33
Amario Cozier-Duberry
19
Ryan Hedges
12
Balazs Toth
7
Arnor Sigurdsson
11
Joe Rankin-Costello
4
Kyle McFadzean
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Joel Latibeaudiere 22
Ephron Mason-Clarke 10
Ellis Simms 9
Norman Bassette 37
Jay Dasilva 3
Kai Andrews 54
Luis Binks 2
Oliver Dovin 1
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
9 Makhtar Gueye
21 John Buckley
42 Lewis Baker
33 Amario Cozier-Duberry
19 Ryan Hedges
12 Balazs Toth
7 Arnor Sigurdsson
11 Joe Rankin-Costello
4 Kyle McFadzean

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 58.33%
13 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (11trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 1 1 2 34 19 55.88% 6 3 67 8.39
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 36 7.3
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 43 32 74.42% 0 1 54 6.83
23 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 3 2 0 10 7 70% 0 2 22 7.71
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.15
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 2 1 1 17 8 47.06% 2 1 32 8.35
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.24
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 2 1 5 20 16 80% 1 1 33 7.5
15 Liam Kitching Trung vệ 2 1 0 24 18 75% 0 1 38 6.99
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.26
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 2 1 0 37 28 75.68% 1 0 58 7.21
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 1 3 32 30 93.75% 10 1 62 8.46
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 1 49 39 79.59% 1 0 59 7.17
4 Bobby Thomas Trung vệ 2 0 0 43 30 69.77% 0 0 49 6.57

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Defender 0 0 0 50 34 68% 0 6 61 6.34
14 Andreas Weimann Midfielder 1 1 1 27 23 85.19% 0 0 36 6.07
6 Sondre Tronstad Midfielder 0 0 0 30 28 93.33% 1 1 36 6.05
42 Lewis Baker Midfielder 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.12
19 Ryan Hedges Forward 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 24 6.33
5 Dominic Hyam Defender 1 0 0 56 41 73.21% 0 8 67 5.64
27 Lewis Travis Midfielder 2 0 1 30 23 76.67% 0 0 43 6.16
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 1 0 0 29 23 79.31% 1 0 40 5.77
3 Harry Pickering Defender 0 0 1 22 18 81.82% 4 0 35 5.8
9 Makhtar Gueye Forward 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 5.97
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 43 6.11
23 Yuki Ohashi Forward 2 0 0 14 10 71.43% 1 0 26 5.57
21 John Buckley Midfielder 0 0 2 24 20 83.33% 0 0 28 6.13
17 Hayden Carter Defender 0 0 1 49 30 61.22% 4 2 80 6.28
10 Tyrhys Dolan Forward 1 0 2 24 19 79.17% 1 0 38 6.08
33 Amario Cozier-Duberry Midfielder 2 2 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi