Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.60
3.60
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Brentford
Tyler Walker 1 - 0
19'
Dominic Hyam
44'
Tyler Walker 2 - 0
Kiến tạo: Callum OHare
Kiến tạo: Callum OHare
55'
58'
Henrik Dalsgaard
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
58'
Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
58'
Josh Da Silva
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
Matthew James
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
61'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Ra sân: Maxime Biamou Ngapmou Yoke
61'
65'
Winston Reid
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
Ben Sheaf
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Gustavo Hamer
73'
Callum OHare
77'
Josh Pask
Ra sân: Julien Da Costa
Ra sân: Julien Da Costa
78'
Amadou Bakayoko
Ra sân: Tyler Walker
Ra sân: Tyler Walker
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Brentford
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
6
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
280
Số đường chuyền
432
59%
Chuyền chính xác
72%
14
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
49
Đánh đầu
49
31
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
10
18
Ném biên
39
17
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
95
41
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
Brentford
4-3-3
13
Wilson
15
Hyam
5
McFadzean
2
Ostigard
21
McCallum
6
Kelly
38
Hamer
29
Costa
11
OHare
9
Yoke
19
Walker
1
Raya
30
Rasmussen
5
Pinnock
29
Sorensen
3
Henry
8
Jensen
27
Janelt
20
Ghoddos
19
Mbeumo
15
Forss
7
Canos
Đội hình dự bị
Coventry City
Viktor Gyokeres
12
Marko Marosi
1
Amadou Bakayoko
20
Jamie Allen
8
Jordan Shipley
26
Ben Sheaf
14
Josh Pask
16
Michael Rose
4
Matthew James
25
Brentford
22
Henrik Dalsgaard
41
Mads Bidstrup
24
Tarique Fosu-Henry
23
Winston Reid
37
Alex Gilbert
28
Luke Daniels
34
Aaron Pressley
31
Jan Zamburek
14
Josh Da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
7
52%
Kiểm soát bóng
51%
13
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (12trận)
Chủ
Khách
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1