Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.10
1.10
U
2.5
0.78
0.78
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.30
1.30
O
1
1.05
1.05
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Bristol City
Jake Bidwell 1 - 0
12'
28'
1 - 1 Antoine Semenyo
Kiến tạo: Alex Scott
Kiến tạo: Alex Scott
35'
Zak Vyner
Jonathan Panzo
43'
Fankaty Dabo
Ra sân: Todd Kane
Ra sân: Todd Kane
64'
Ben Sheaf
Ra sân: Kasey Palmer
Ra sân: Kasey Palmer
65'
Fabio Tavares
Ra sân: Martyn Waghorn
Ra sân: Martyn Waghorn
65'
Fankaty Dabo
72'
76'
Andreas Weimann
80'
Tommy Conway
Ra sân: Nahki Wells
Ra sân: Nahki Wells
Jamie Allen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Bristol City
6
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
10
3
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
3
13
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
379
Số đường chuyền
330
70%
Chuyền chính xác
65%
10
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
41
Đánh đầu
54
20
Đánh đầu thành công
28
1
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
6
21
Ném biên
34
18
Cản phá thành công
25
7
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
88
54
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
Bristol City
3-5-2
13
Wilson
2
Panzo
3
Doyle
4
Rose
27
Bidwell
8
Allen
38
Hamer
20
Kane
45
Palmer
17
Gyokeres
9
Waghorn
12
OLeary
26
Vyner
5
Atkinson
4
Naismith
19
Tanner
14
Weimann
6
James
7
Scott
16
Pring
21
Wells
11
Semenyo
Đội hình dự bị
Coventry City
Fabio Tavares
30
Ben Sheaf
14
Fankaty Dabo
23
Ryan Howley
36
Simon Moore
1
Liam Kelly
6
Jack Burroughs
32
Bristol City
15
Tommy Conway
1
Daniel Bentley
8
Joe Williams
3
Jay Dasilva
10
Andy King
17
Mark Sykes
20
Sam Bell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (12trận)
Chủ
Khách
Bristol City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0