Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.97
0.97
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Bristol City
Leo Skiri Ostigard 1 - 0
9'
31'
Famara Diedhiou
46'
Henri Lansbury
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
55'
Kasey Palmer
Ra sân: Adrian Mariappa
Ra sân: Adrian Mariappa
55'
Sam Pearson
Ra sân: Antoine Semenyo
Ra sân: Antoine Semenyo
Matt Godden 2 - 0
63'
65'
Tommy Conway
Ra sân: Famara Diedhiou
Ra sân: Famara Diedhiou
65'
Tommy Rowe
Ra sân: Zeze Steven Sessegnon
Ra sân: Zeze Steven Sessegnon
Tyler Walker
67'
69'
Kasey Palmer
Liam Kelly
69'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Matt Godden
78'
79'
2 - 1 Nahki Wells
Viktor Gyokeres 3 - 1
Kiến tạo: Callum OHare
Kiến tạo: Callum OHare
87'
Gustavo Hamer
Ra sân: Liam Kelly
Ra sân: Liam Kelly
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Bristol City
2
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
15
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
284
Số đường chuyền
362
51%
Chuyền chính xác
62%
14
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
77
Đánh đầu
77
38
Đánh đầu thành công
39
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
5
21
Ném biên
36
14
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
100
Pha tấn công
121
52
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
Bristol City
4-3-3
1
Marosi
16
Pask
5
McFadzean
2
Ostigard
21
McCallum
25
James
6
Kelly
28
Eccles
11
OHare
19
Walker
24
Godden
1
Bentley
29
Simpson
19
Mariappa
22
Kalas
43
Sessegnon
4
Nagy
26
Vyner
42
Massengo
18
Semenyo
9
Diedhiou
21
Wells
Đội hình dự bị
Coventry City
Ben Wilson
13
Will Bapaga
41
Amadou Bakayoko
20
Jordon Thompson
27
Viktor Gyokeres
12
Gustavo Hamer
38
Jamie Allen
8
Jordan Shipley
26
Julien Da Costa
29
Bristol City
25
Tommy Rowe
36
Scott Angevine
34
Ryley Towler
17
Henri Lansbury
37
Tommy Conway
30
Tyreeq Bakinson
28
Sam Pearson
45
Kasey Palmer
12
Max OLeary
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (12trận)
Chủ
Khách
Bristol City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0