ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 3, 01/10 Vòng 10
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Stal Mielec 1
Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.70
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
9'
match yellow.png Matthew Guillaumier
30'
match goal 0 - 1 Matthew Guillaumier
34'
match yellow.png Marvin Senger
Jani Atanasov
Ra sân: David Kristjan Olafsson
match change
60'
60'
match change Ravve Assayag
Ra sân: Ilia Shkurin
60'
match change Fryderyk Gerbowski
Ra sân: Sergiy Krykun
Patryk Janasik
Ra sân: Patryk Sokolowski
match change
61'
Michal Rakoczy
Ra sân: Mick van Buren
match change
61'
70'
match yellow.png Robert Dadok
72'
match change Alvis Jaunzems
Ra sân: Robert Dadok
74'
match yellow.png Jakub Madrzyk
85'
match yellow.pngmatch red Marvin Senger
Jakub Jugas Penalty awarded match var
85'
Benjamin Kallman 1 - 1 match pen
86'
Mateusz Bochnak
Ra sân: Bartosz Biedrzycki
match change
89'
90'
match change Krzysztof Wolkowicz
Ra sân: Dawid Tkacz
90'
match change Lukasz Wolsztynski
Ra sân: Maciej Domanski
Kamil Glik match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Stal Mielec Stal Mielec
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
483
 
Số đường chuyền
 
416
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
2
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
13
18
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
87
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Amir Al Ammari
8
Jani Atanasov
17
Mateusz Bochnak
26
Jakub Burek
23
Fabian Bzdyl
22
Arttu Hoskonen
77
Patryk Janasik
10
Michal Rakoczy
3
Andreas Skovgaard
Cracovia Krakow Cracovia Krakow 3-4-2-1
Stal Mielec Stal Mielec 3-4-2-1
27
Ravas
5
Ghița
15
Glik
24
Jugas
16
Biedrzycki
11
Maigaard
88
Sokolowski
19
Olafsson
9
Kallman
14
Hasic
7
Buren
39
Madrzyk
18
Wlazlo
21
Matras
15
Senger
96
Dadok
19
Tkacz
6
Guillaumier
23
Getinger
10
Domanski
44
Krykun
17
Shkurin

Substitutes

9
Ravve Assayag
40
Petros Bagalianis
33
Adrian Bukowski
32
Fryderyk Gerbowski
8
Koki Hinokio
13
Konrad Jalocha
27
Alvis Jaunzems
11
Krzysztof Wolkowicz
25
Lukasz Wolsztynski
Đội hình dự bị
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Amir Al Ammari 6
Jani Atanasov 8
Mateusz Bochnak 17
Jakub Burek 26
Fabian Bzdyl 23
Arttu Hoskonen 22
Patryk Janasik 77
Michal Rakoczy 10
Andreas Skovgaard 3
Stal Mielec Stal Mielec
9 Ravve Assayag
40 Petros Bagalianis
33 Adrian Bukowski
32 Fryderyk Gerbowski
8 Koki Hinokio
13 Konrad Jalocha
27 Alvis Jaunzems
11 Krzysztof Wolkowicz
25 Lukasz Wolsztynski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 50.67%
4.67 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (11trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0