Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.06
1.06
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Cracovia Krakow
Phút
Stal Mielec
9'
Matthew Guillaumier
30'
0 - 1 Matthew Guillaumier
34'
Marvin Senger
Jani Atanasov
Ra sân: David Kristjan Olafsson
Ra sân: David Kristjan Olafsson
60'
60'
Ravve Assayag
Ra sân: Ilia Shkurin
Ra sân: Ilia Shkurin
60'
Fryderyk Gerbowski
Ra sân: Sergiy Krykun
Ra sân: Sergiy Krykun
Patryk Janasik
Ra sân: Patryk Sokolowski
Ra sân: Patryk Sokolowski
61'
Michal Rakoczy
Ra sân: Mick van Buren
Ra sân: Mick van Buren
61'
70'
Robert Dadok
72'
Alvis Jaunzems
Ra sân: Robert Dadok
Ra sân: Robert Dadok
74'
Jakub Madrzyk
85'
Marvin Senger
Jakub Jugas Penalty awarded
85'
Benjamin Kallman 1 - 1
86'
Mateusz Bochnak
Ra sân: Bartosz Biedrzycki
Ra sân: Bartosz Biedrzycki
89'
90'
Krzysztof Wolkowicz
Ra sân: Dawid Tkacz
Ra sân: Dawid Tkacz
90'
Lukasz Wolsztynski
Ra sân: Maciej Domanski
Ra sân: Maciej Domanski
Kamil Glik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cracovia Krakow
Stal Mielec
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
483
Số đường chuyền
416
85%
Chuyền chính xác
82%
6
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
6
2
Rê bóng thành công
7
5
Đánh chặn
10
13
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
13
18
Long pass
19
111
Pha tấn công
87
97
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Cracovia Krakow
3-4-2-1
Stal Mielec
3-4-2-1
27
Ravas
5
Ghița
15
Glik
24
Jugas
16
Biedrzycki
11
Maigaard
88
Sokolowski
19
Olafsson
9
Kallman
14
Hasic
7
Buren
39
Madrzyk
18
Wlazlo
21
Matras
15
Senger
96
Dadok
19
Tkacz
6
Guillaumier
23
Getinger
10
Domanski
44
Krykun
17
Shkurin
Đội hình dự bị
Cracovia Krakow
Amir Al Ammari
6
Jani Atanasov
8
Mateusz Bochnak
17
Jakub Burek
26
Fabian Bzdyl
23
Arttu Hoskonen
22
Patryk Janasik
77
Michal Rakoczy
10
Andreas Skovgaard
3
Stal Mielec
9
Ravve Assayag
40
Petros Bagalianis
33
Adrian Bukowski
32
Fryderyk Gerbowski
8
Koki Hinokio
13
Konrad Jalocha
27
Alvis Jaunzems
11
Krzysztof Wolkowicz
25
Lukasz Wolsztynski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
2.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
4.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cracovia Krakow (11trận)
Chủ
Khách
Stal Mielec (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0