Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.08
1.08
O
2
1.05
1.05
U
2
0.83
0.83
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.67
0.67
O
0.75
0.96
0.96
U
0.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
CRB AL
Phút
SC Paysandu Para
Geirton Marques Aires
2'
16'
Benjamin Borasi Goal Disallowed
21'
0 - 1 Jean Dias
Anselmo Ramon Alves Erculano 1 - 1
Kiến tạo: Geirton Marques Aires
Kiến tạo: Geirton Marques Aires
39'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CRB AL
SC Paysandu Para
5
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
7
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
139
Số đường chuyền
106
76%
Chuyền chính xác
67%
3
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
3
Rê bóng thành công
1
3
Đánh chặn
2
11
Ném biên
8
6
Thử thách
7
12
Long pass
7
44
Pha tấn công
27
18
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
CRB AL
4-3-3
SC Paysandu Para
4-3-3
12
Carneiro
66
Carlos
3
Vega
4
Tormen
32
Hereda
8
Aires
98
Falcão
33
Santos
38
LéoPereira
9
Erculano
30
Castro
13
Nogueira
21
Mascarenhas
4
Wanderson
23
Eduardo
27
Maia
5
Netinho
8
Vieira
20
Robinho
22
Dias
99
Copete
24
Borasi
Đội hình dự bị
CRB AL
Chayene Medeiros Oliveira Santos
14
Gustavo Henrique Santos
26
Kleiton Pego Duarte
75
Marco Batistussi
35
Matheus Antunes Ribeiro
2
Rafael Bilu Mudesto
10
Rai da Silva Pessanha
16
Romulo da Silva Machado
17
Vinicius Barata
20
Vitor Caetano Ferreira
1
Wanderson Santos Pereira
37
Willian Formiga
13
SC Paysandu Para
17
Biel
10
Juan Ramon Cazares Sevillano
12
Diogo Jose Gonçalves da Silva
15
Esli Garcia
36
Kevyn
34
ardo Pereira Dos Santos
35
Luan Freitas
38
Matheus Trindade
9
Paulo Henrique Pereira Da Silva
26
Ruan Ribeiro
30
Valdemir de Oliveira Soares
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
16
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CRB AL (60trận)
Chủ
Khách
SC Paysandu Para (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
6
8
6
HT-H/FT-T
8
3
4
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
4
9
7
9
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
4
3
2
5