Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Crystal Palace
Phút
Burnley
5'
0 - 1 Johann Berg Gudmundsson
10'
0 - 2 Jay Rodriguez
Kiến tạo: Dwight Mcneil
Kiến tạo: Dwight Mcneil
47'
0 - 3 Matthew Lowton
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Andros Townsend
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
62'
72'
Robbie Brady
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Christian Benteke
Ra sân: Christian Benteke
76'
84'
Kevin Long
Ra sân: Ben Mee
Ra sân: Ben Mee
87'
Phil Bardsley
Ra sân: Erik Pieters
Ra sân: Erik Pieters
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crystal Palace
Burnley
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
13
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
6
15
Sút Phạt
19
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
419
Số đường chuyền
385
76%
Chuyền chính xác
74%
15
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
47
Đánh đầu
47
22
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
11
24
Ném biên
12
16
Cản phá thành công
16
4
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
108
Pha tấn công
116
72
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Crystal Palace
4-4-2
Burnley
4-4-2
31
Panadero
3
Aanholt
6
Dann
8
Kouyate
17
Clyne
25
Eze
44
Riedewald
4
Milivojevic
9
Ayew
23
Batshuayi
20
Benteke
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowski
6
Mee
23
Pieters
7
Gudmundsson
18
Westwood
4
Cork
11
Mcneil
10
Barnes
19
Rodriguez
Đội hình dự bị
Crystal Palace
Martin Kelly
34
Jack Butland
1
Gary Cahill
24
Tyrick Mitchell
27
Joel Ward
2
Jean Philippe Mateta
14
Andros Townsend
10
Burnley
26
Phil Bardsley
15
Bailey Peacock-Farrell
45
Anthony Driscoll-Glennon
46
Joel Mumbongo
12
Robbie Brady
16
Dale Stephens
34
Jimmy Dunne
28
Kevin Long
8
Josh Brownhill
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
1.67
41.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
8.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace (9trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2