Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Crystal Palace
Phút
Leicester City
29'
Ryan Bertrand
31'
0 - 1 Kelechi Iheanacho
37'
0 - 2 Jamie Vardy
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
46'
Youri Tielemans
Michael Olise
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Jordan Ayew
53'
60'
Boubakary Soumare
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
Michael Olise 1 - 2
61'
71'
James Maddison
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Conor Gallagher
Ra sân: Conor Gallagher
71'
Jeffrey Schlupp 2 - 2
72'
Joachim Andersen
78'
80'
Marc Albrighton
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
James McArthur
83'
Christian Benteke
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
85'
90'
Harvey Barnes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crystal Palace
Leicester City
Giao bóng trước
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
13
Sút Phạt
18
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
548
Số đường chuyền
379
80%
Chuyền chính xác
69%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
19
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
30
14
Đánh chặn
9
30
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
30
4
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
127
Pha tấn công
99
53
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Crystal Palace
4-3-3
Leicester City
4-4-2
13
Panadero
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
18
McArthur
4
Milivojevic
23
Gallagher
11
Zaha
22
Edouard
9
Ayew
1
Schmeichel
27
Castagne
4
Soyuncu
23
Vestergaard
5
Bertrand
37
Lookman
20
Choudhury
8
Tielemans
7
Barnes
14
Iheanacho
9
Vardy
Đội hình dự bị
Crystal Palace
Jack Butland
1
Christian Benteke
20
Cheikhou Kouyate
8
Martin Kelly
34
Michael Olise
7
Jeffrey Schlupp
15
Will Hughes
12
James Tomkins
5
Nathaniel Clyne
17
Leicester City
10
James Maddison
18
Daniel Amartey
12
Danny Ward
29
Patson Daka
42
Boubakary Soumare
17
Ayoze Perez
22
Kiernan Dewsbury-Hall
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
0.67
2.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
41.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
8.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace (9trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0