Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.65
1.65
X
3.65
3.65
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Crystal Palace
Phút
Norwich City
Odsonne Edouard 1 - 0
8'
10'
Ben Gibson
Odsonne Edouard
22'
29'
Sam Byram
Jean Philippe Mateta 2 - 0
Kiến tạo: Odsonne Edouard
Kiến tạo: Odsonne Edouard
38'
Jeffrey Schlupp 3 - 0
Kiến tạo: Odsonne Edouard
Kiến tạo: Odsonne Edouard
42'
46'
Brandon Williams
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
68'
Jonathan Rowe
Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Christos Tzolis
Luka Milivojevic
Ra sân: Will Hughes
Ra sân: Will Hughes
73'
81'
Joshua Sargent
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Christian Benteke
Ra sân: Jean Philippe Mateta
Ra sân: Jean Philippe Mateta
81'
James Tomkins
Ra sân: Joachim Andersen
Ra sân: Joachim Andersen
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crystal Palace
Norwich City
Giao bóng trước
8
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
7
13
Sút Phạt
8
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
388
Số đường chuyền
372
78%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
34
Đánh đầu
34
20
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
25
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
6
30
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
5
6
Kiến tạo thành bàn
0
71
Pha tấn công
100
39
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Crystal Palace
4-3-3
Norwich City
4-2-3-1
13
Panadero
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
12
Hughes
8
Kouyate
15
Schlupp
22
Edouard
14
Mateta
9
Ayew
28
Gunn
3
Byram
19
Sorensen
4
Gibson
30
Giannoulis
8
Gilmour
23
Mclean
11
Placheta
20
Melou
18
Tzolis
35
Idah
Đội hình dự bị
Crystal Palace
Martin Kelly
34
Nathan Ferguson
36
Luka Milivojevic
4
James Tomkins
5
Christian Benteke
20
Remi Luke Matthews
19
Jack Butland
1
Jairo Riedewald
44
Norwich City
24
Joshua Sargent
15
Ozan Kabak
10
Kieran Dowell
33
Michael McGovern
26
Bali Mumba
21
Brandon Williams
58
Jon Mccracken
46
Jonathan Rowe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
41.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
8.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace (9trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1