Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
CSD Antofagasta
Phút
Palestino
Tobias Figueroa 1 - 0
Kiến tạo: Eduard Alexander Bello Gil
Kiến tạo: Eduard Alexander Bello Gil
10'
16'
Pablo Alvarado
Nicolas Agustin Demartini
22'
ivo Fernandez
38'
Andres Robles Fuentes 2 - 0
Kiến tạo: Eduard Alexander Bello Gil
Kiến tạo: Eduard Alexander Bello Gil
40'
45'
Misael Davila Carvajal
Ra sân: Carlos Villanueva
Ra sân: Carlos Villanueva
45'
Jonathan Benítez
Ra sân: Pablo Alvarado
Ra sân: Pablo Alvarado
47'
2 - 1 Luis Antonio Jimenez
Kiến tạo: Cesar Cortes Pinto
Kiến tạo: Cesar Cortes Pinto
Diego Felipe Andres Orellana Medina
Ra sân: ivo Fernandez
Ra sân: ivo Fernandez
52'
72'
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
Ra sân: Cesar Cortes Pinto
Ra sân: Cesar Cortes Pinto
Paulo Magalhaes
Ra sân: Byron Nieto
Ra sân: Byron Nieto
75'
Andres Souper
Ra sân: Jason Flores Abrigo
Ra sân: Jason Flores Abrigo
75'
Adrian Cuadra
Ra sân: Ariel Uribe
Ra sân: Ariel Uribe
84'
Marco Collao Ramos
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSD Antofagasta
Palestino
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
1
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
281
Số đường chuyền
423
18
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
5
15
Đánh đầu thành công
5
5
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
26
14
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
23
Thử thách
19
87
Pha tấn công
104
65
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
CSD Antofagasta
4-2-3-1
Palestino
3-5-2
1
Gonzalez
35
Fernandez
15
Demartini
29
Fuentes
23
Nieto
14
Cordero
8
Ramos
11
Uribe
10
Abrigo
20
Gil
9
Figueroa
1
Rios
17
Figueroa
2
Alvarado
3
Romo
30
Vejar
14
Villanueva
5
Farias
13
Pinto
27
Cabrera
7
Santos
10
Jimenez
Đội hình dự bị
CSD Antofagasta
Diego Felipe Andres Orellana Medina
22
Paulo Magalhaes
17
Andres Souper
24
Luis guerra
18
Fernando Javier Hurtado Perez
12
Adrian Cuadra
3
Matias Fredes
34
Palestino
11
Jonathan Benítez
9
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
8
Misael Davila Carvajal
16
Nery Veloso
6
Nicolas Berardo
28
Nicolas Alonso Meza Munoz
4
Ignacio Mesina
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
9.33
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
32.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSD Antofagasta (32trận)
Chủ
Khách
Palestino (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
8
7
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
3
1
5
4