ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 23/10 Vòng 12
CSKA Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Krylya Sovetov
Arena CSKA
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.67
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Maksim Mukhin match yellow.png
8'
11'
match goal 0 - 1 Ivan Sergeyev
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
Chidera Ejuke 1 - 1 match goal
57'
60'
match yellow.png Danil Prutsev
Fedor Chalov
Ra sân: Maksim Mukhin
match change
68'
73'
match yellow.png Silvije Begic
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Ilzat Akhmetov
match change
77'
Alan Dzagoev
Ra sân: Georgiy Mikhaylovich Shennikov
match change
77'
82'
match change Dmitry Kabutov
Ra sân: Yuri Gorshkov
82'
match change Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
82'
match change Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
85'
match change Maksim Vityugov
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
Fedor Chalov 2 - 1
Kiến tạo: Alan Dzagoev
match goal
85'
87'
match change Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Ivan Sergeyev
A.Zabolotny 3 - 1
Kiến tạo: Fedor Chalov
match goal
89'
Viktor Vasin
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
469
 
Số đường chuyền
 
391
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
13
6
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
86
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Danila Bokov
25
Kristijan Bistrovic
49
Vladislav Torop
78
Igor Diveev
46
Vladislav Yakovlev
10
Alan Dzagoev
5
Viktor Vasin
9
Fedor Chalov
20
Konstantin Kuchaev
88
Emil Bohinen
CSKA Moscow CSKA Moscow 4-2-3-1
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
35
Akinfeev
42
Shennikov
29
Bijol
14
Nababkin
2
Fernandes
98
Oblyakov
6
Mukhin
11
Ejuke
7
Akhmetov
19
Zaynutdinov
91
A.Zabolotny
1
Lomaev
23
Bijl
2
Begic
3
Chernov
5
Gorshkov
11
Ezhov
21
Ivanisenia
25
Prutsev
17
Zinkovskiy
10
Sarveli
33
Sergeyev

Substitutes

8
Maksim Vityugov
71
Danil Beltyukov
15
Maksim Glushenkov
19
Dmitri Tsypchenko
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
18
Medhi Zeffane
7
Dmitry Kabutov
4
Aleksandr Soldatenkov
13
Danil Lipovoy
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Danila Bokov 45
Kristijan Bistrovic 25
Vladislav Torop 49
Igor Diveev 78
Vladislav Yakovlev 46
Alan Dzagoev 10
Viktor Vasin 5
Fedor Chalov 9
Konstantin Kuchaev 20
Emil Bohinen 88
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
8 Maksim Vityugov
71 Danil Beltyukov
15 Maksim Glushenkov
19 Dmitri Tsypchenko
81 Bogdan Ovsyannikov
9 Sergey Pinyaev
18 Medhi Zeffane
7 Dmitry Kabutov
4 Aleksandr Soldatenkov
13 Danil Lipovoy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
33.67% Kiểm soát bóng 52%
4.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (16trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
1