Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.09
1.09
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
3.85
3.85
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
CSKA Moscow
Phút
Rostov FK
Mario Figueira Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
4'
Jean-Philippe Gbamin 2 - 0
Kiến tạo: Mario Figueira Fernandes
Kiến tạo: Mario Figueira Fernandes
10'
Ivan Oblyakov 3 - 0
Kiến tạo: Chidera Ejuke
Kiến tạo: Chidera Ejuke
52'
Mario Figueira Fernandes
56'
61'
Andrey Langovich
Ra sân: Viktor Melekhin
Ra sân: Viktor Melekhin
61'
Kirill Folmer
Ra sân: Danila Sukhomlinov
Ra sân: Danila Sukhomlinov
61'
Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
73'
Stepan Melnikov
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
Egor Ushakov
Ra sân: Maksim Mukhin
Ra sân: Maksim Mukhin
74'
83'
Artem Ntumba Muamba
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Kirill Nababkin
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
86'
Igor Diveev 4 - 0
Kiến tạo: A.Zabolotny
Kiến tạo: A.Zabolotny
88'
Hordur Bjorgvin Magnusson
Ra sân: Mario Figueira Fernandes
Ra sân: Mario Figueira Fernandes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSKA Moscow
Rostov FK
11
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
16
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
414
Số đường chuyền
356
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
1
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
17
3
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
CSKA Moscow
4-2-3-1
Rostov FK
4-1-4-1
35
Akinfeev
42
Shennikov
78
Diveev
29
Bijol
2
Fernandes
6
Mukhin
27
Gbamin
11
Ejuke
98
Oblyakov
28
Reobasco
91
A.Zabolotny
1
Baburin
4
Terentjev
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
15
Glebov
23
Tugarev
29
Mukhin
76
Sukhomlinov
7
Poloz
27
Komlichenko
Đội hình dự bị
CSKA Moscow
Vladislav Torop
49
Danila Bokov
45
Vladislav Yakovlev
46
Zaur Tarba
53
Eduard Bagrintsev
70
Egor Ushakov
41
Hordur Bjorgvin Magnusson
23
Bruno Fuchs
3
Ilzat Akhmetov
7
Kirill Nababkin
14
Maksim Eleev
13
Rostov FK
25
Kirill Folmer
87
Andrey Langovich
30
Sergey Pesyakov
77
Stepan Melnikov
89
Artem Ntumba Muamba
71
Nikolay Poyarkov
72
Daniil Nikolaev
90
Maksim Turishchev
69
Egor Golenkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
33.67%
Kiểm soát bóng
50%
4.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Moscow (16trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1