Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.70
0.70
1
2.11
2.11
X
3.10
3.10
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
CSKA Sofia
Phút
Zorya
28'
Dmytro Khomchenovskiy
Jurgen Mattheij
46'
Federico Varela
Ra sân: Graham Carey
Ra sân: Graham Carey
57'
64'
0 - 1 Allahyar Sayyadmanesh
Yanic Wildschut
69'
Thibaut Vion
Ra sân: Geferson Cerqueira Teles
Ra sân: Geferson Cerqueira Teles
73'
Yohan Bai
Ra sân: Yanic Wildschut
Ra sân: Yanic Wildschut
73'
Jordy Josue Caicedo Medina
78'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Georgi Yomov
Ra sân: Georgi Yomov
83'
Bradley Mazikou
84'
Thomas Lam
86'
87'
Cristian Daniel Dal Bello Fagundes
Ra sân: Sergiy Buletsa
Ra sân: Sergiy Buletsa
89'
Lovro Cvek
90'
Denys Favorov
Thibaut Vion
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CSKA Sofia
Zorya
10
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
0
13
Sút Phạt
14
60%
Kiểm soát bóng
40%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
407
Số đường chuyền
252
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
21
13
Đánh chặn
7
2
Thử thách
8
119
Pha tấn công
77
87
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
CSKA Sofia
4-4-2
Zorya
4-4-2
1
Busatto
18
Mazikou
29
Lam
2
Mattheij
19
Turitsov
30
Wildschut
3
Teles
24
Muhar
10
Yomov
9
Medina
8
Carey
53
Matsapura
45
Favorov
32
Imerekov
74
Snurnitsyn
10
Khomchenovskiy
90
Sayyadmanesh
23
Buletsa
4
Cvek
28
Gromov
9
Zahedi
11
Gladkyy
Đội hình dự bị
CSKA Sofia
Thibaut Vion
15
Federico Varela
5
Asen Donchev
16
Yohan Bai
7
Kaloyan Krastev
14
Dimitar Evtimov
25
Amos Youga
21
Hamza Catakovic
11
Ahmed Ahmedov
23
Plamen Galabov
28
Zorya
68
Cristian Daniel Dal Bello Fagundes
91
Danyil Alefirenko
6
Leovigildo Júnior Reis Rodrigues
47
Raymond Frimpong Owusu
8
Maksym Lunov
1
Oleksandr Saputin
36
Anton Zhylkin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4
63.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
11
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CSKA Sofia (11trận)
Chủ
Khách
Zorya (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2