Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.00
3.00
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Cyprus
Phút
Kosovo
30'
Lirim Kastrati
36'
Mirlind Kryeziu
65'
0 - 1 Valon Berisha
Kiến tạo: Vedat Muriqi
Kiến tạo: Vedat Muriqi
Ioannis Pittas
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
67'
Andreas Panagiotou
Ra sân: Minas Antoniou
Ra sân: Minas Antoniou
67'
Fanos Katelaris
Ra sân: Kyriakou Charis
Ra sân: Kyriakou Charis
67'
71'
Florian Loshaj
Ra sân: Blendi Idrizi
Ra sân: Blendi Idrizi
Loizos Loizou
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Marinos Tzionis
72'
76'
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Valon Berisha
Ra sân: Valon Berisha
Andronikos Kakoulis
Ra sân: Nicholas Ioannou
Ra sân: Nicholas Ioannou
77'
78'
0 - 2 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Florian Loshaj
Kiến tạo: Florian Loshaj
80'
Florian Loshaj
87'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
Nikolas Panagiotou
90'
90'
Ibrahim Dresevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cyprus
Kosovo
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
4
Tổng cú sút
14
0
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
22
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
445
Số đường chuyền
513
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
14
14
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
91
Pha tấn công
120
38
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Cyprus
3-5-2
Kosovo
4-3-3
22
Michail
13
Panagiotou
6
Gogic
8
Charis
4
Ioannou
15
Papoulis
20
Kastanos
18
Artymatas
7
Antoniou
10
Sotiriou
21
Tzionis
12
Muric
2
Kastrati
13
Rrahmani
4
Kryeziu
3
Aliti
21
Idrizi
6
Fazliji
14
Berisha
9
Zhegrova
18
Muriqi
7
Rashica
Đội hình dự bị
Cyprus
Marios Antoniades
3
Andreas Avraam
11
Andreas Christodoulou
12
Demetris Christofi
9
Michalis Ioannou
19
Andronikos Kakoulis
14
Fanos Katelaris
5
Pavlos Correa
16
Loizos Loizou
17
Andreas Panagiotou
2
Ioannis Pittas
23
Ioakim Toumpas
1
Kosovo
16
Visar Bekaj
23
Zymer Bytyqi
22
Toni Domgjoni
20
Ibrahim Dresevic
17
Benjamin Kololli
19
Florian Loshaj
8
Florent Muslija
11
Donat Rrudhani
15
Emir Sahiti
1
Samir Ujkani
10
Arber Zeneli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
3
3.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
40.67%
Kiểm soát bóng
56%
11.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cyprus (4trận)
Chủ
Khách
Kosovo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2