Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.04
1.04
-1
0.80
0.80
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
7.80
7.80
X
4.20
4.20
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.98
0.98
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Cyprus
Phút
Nga
6'
0 - 1 Aleksandr Erokhin
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
Kostakis Artymatas
45'
46'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Denis Cheryshev
Ra sân: Denis Cheryshev
55'
0 - 2 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
60'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Marinos Tzionis
Ra sân: Ioannis Pittas
Ra sân: Ioannis Pittas
61'
Andreas Avraam
Ra sân: Nikolas Panagiotou
Ra sân: Nikolas Panagiotou
62'
65'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Aleksey Miranchuk
Ra sân: Aleksey Miranchuk
68'
Daler Kuzyaev
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Aleksandr Golovin
Charalambos Kyriakou
Ra sân: Kostakis Artymatas
Ra sân: Kostakis Artymatas
73'
Marios Elia
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
73'
74'
Aleksandr Erokhin
75'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Panagiotis Zachariou
Ra sân: Paris Psaltis
Ra sân: Paris Psaltis
77'
90'
Rifat Zhemaletdinov
Fanos Katelaris
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cyprus
Nga
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
2
19
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
369
Số đường chuyền
527
78%
Chuyền chính xác
83%
8
Phạm lỗi
19
4
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
2
23
Ném biên
11
12
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
96
Pha tấn công
132
42
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Cyprus
5-4-1
Nga
4-3-3
22
Michail
4
Ioannou
13
Panagiotou
2
Karo
5
Katelaris
16
Psaltis
15
Papoulis
20
Kastanos
18
Artymatas
17
Loizou
23
Pittas
1
Marinato
4
Karavaev
3
Diveev
14
Djikia
13
Samoshnikov
21
Erokhin
8
Barinov
17
Golovin
15
Miranchuk
9
Smolov
6
Cheryshev
Đội hình dự bị
Cyprus
Andreas Avraam
11
Onisiforos Roushias
10
Constantinos Panagi
1
Panagiotis Zachariou
7
Alexandros Gogic
6
Marios Antoniades
3
Demetris Christofi
9
Michalis Ioannou
14
Demetris Demetriou
12
Marinos Tzionis
21
Marios Elia
19
Charalambos Kyriakou
8
Nga
19
Rifat Zhemaletdinov
16
Andrey Lunev
10
Zelimkhan Bakaev
11
Roman Zobnin
12
Yuri Dyupin
18
Aleksey Sutormin
23
Daler Kuzyaev
2
Maksim Mukhin
5
Maksim Osipenko
20
Arsen Zakharyan
7
A.Zabolotny
22
Konstantin Tyukavin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
3.67
3.33
Bàn thua
6
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
40.67%
Kiểm soát bóng
60.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
Nga (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0