Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.87
0.87
+2.75
1.05
1.05
O
3.5
0.93
0.93
U
3.5
0.97
0.97
1
1.11
1.11
X
9.50
9.50
2
14.00
14.00
Hiệp 1
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
1.5
1.19
1.19
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Czech
Phút
Estonia
Lukas Masopust
6'
Jan Sykora
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
28'
29'
Maksim Paskotsi
44'
Vladislav Kreida
Jakub Brabec 1 - 0
Kiến tạo: David Zima
Kiến tạo: David Zima
59'
Jan Kuchta
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
60'
Michal Krmencik
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
60'
61'
Henrik Ojamaa
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
61'
Henri Anier
Ra sân: Erik Sorga
Ra sân: Erik Sorga
David Pavelka
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
69'
Jan Kopic
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
69'
76'
Sergei Zenjov
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
Jan Sykora 2 - 0
Kiến tạo: Jan Kopic
Kiến tạo: Jan Kopic
85'
87'
Robert Kirss
Ra sân: Maksim Paskotsi
Ra sân: Maksim Paskotsi
Jan Kopic
90'
90'
Marten Kuusk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Estonia
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
6
11
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
500
Số đường chuyền
312
79%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
11
34
Đánh đầu
34
16
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
1
31
Ném biên
29
7
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
132
Pha tấn công
60
63
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Czech
4-2-3-1
Estonia
5-3-2
1
Vaclik
17
Novak
4
Brabec
2
Zima
5
Coufal
15
Sadilek
21
Kral
8
Pesek
7
Barak
12
Masopust
20
Vydra
22
Igonen
4
Paskotsi
2
Kuusk
16
Tamm
18
Mets
19
Sinyavskiy
20
Poom
5
Kreida
14
Vassiljev
15
Sappinen
9
Sorga
Đội hình dự bị
Czech
Filip Nguyen
23
Jan Sykora
18
Tomas Soucek
22
Jan Kopic
19
Jan Kuchta
10
Filip Panak
3
Ales Mateju
13
Michal Krmencik
11
Ales Mandous
16
David Pavelka
9
Milan Havel
14
Estonia
6
Marco Lukka
8
Henri Anier
7
Sander Puri
10
Sergei Zenjov
3
Artur Pikk
21
Martin Miller
23
Taijo Teniste
13
Markus Soomets
12
Karl Andre Vallner
1
Mihkel Aksalu
17
Robert Kirss
11
Henrik Ojamaa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
1
3.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2
49.67%
Kiểm soát bóng
28.33%
14.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (7trận)
Chủ
Khách
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2