Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
1.70
1.70
X
3.35
3.35
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Czech
Phút
Wales
1'
Aaron Ramsey
26'
Ethan Ampadu
Antonin Barak
26'
36'
0 - 1 Aaron Ramsey
Kiến tạo: Neco Williams
Kiến tạo: Neco Williams
Jakub Pesek 1 - 1
38'
Danny Ward(OW) 2 - 1
49'
60'
Harry Wilson
Ra sân: Joseff Morrell
Ra sân: Joseff Morrell
60'
Connor Roberts
Ra sân: Christopher Ross Gunter
Ra sân: Christopher Ross Gunter
69'
2 - 2 Daniel James
Kiến tạo: Harry Wilson
Kiến tạo: Harry Wilson
76'
Sorba Thomas
Ra sân: Neco Williams
Ra sân: Neco Williams
Michal Sadilek
Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Antonin Barak
77'
Matej Vydra
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
77'
Jan Kuchta
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
83'
Tomas Wiesner
Ra sân: Filip Novak
Ra sân: Filip Novak
84'
86'
Tyler Roberts
Ra sân: Chris Mepham
Ra sân: Chris Mepham
90'
Kieffer Moore
Michal Sadilek
90'
Jaromir Zmrhal
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Czech
Wales
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
4
16
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
415
Số đường chuyền
396
75%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
18
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
6
30
Ném biên
26
8
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
2
101
Pha tấn công
115
38
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Czech
4-2-3-1
Wales
5-3-2
1
Vaclik
17
Novak
6
Kalas
3
Celustka
13
Mateju
22
Soucek
21
Kral
19
Hlozek
7
Barak
8
Pesek
10
Schick
12
Ward
2
Gunter
5
Mepham
6
Rodon
15
Ampadu
3
Williams
7
Allen
16
Morrell
10
Ramsey
13
Moore
20
James
Đội hình dự bị
Czech
David Zima
2
Jan Kopic
12
Michal Sadilek
15
Matej Vydra
20
Jindrich Stanek
23
Jan Kuchta
11
Tomas Wiesner
5
Jakub Brabec
4
Ales Mandous
16
Milan Havel
18
Jaromir Zmrhal
14
Wales
14
Connor Roberts
23
Benjamin Cabango
8
Harry Wilson
21
Adam Davies
17
Sorba Thomas
1
Wayne Hennessey
22
Brennan Johnson
9
Tyler Roberts
11
Jonathan Williams
4
Jamie Lawrence
18
Mark Harris
19
Will Vaulks
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
3
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49.67%
Kiểm soát bóng
58%
14.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Czech (7trận)
Chủ
Khách
Wales (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0