Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
2
0.79
0.79
U
2
1.03
1.03
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Dalian Zhixing
Phút
Guangxi Pingguo Haliao
Yan Xiangchuang 1 - 0
Kiến tạo: Sun Bo
Kiến tạo: Sun Bo
11'
Zhang Hongjiang
38'
46'
Huapeng Wang
Ra sân: Xu Yougang
Ra sân: Xu Yougang
Peng Yan
Ra sân: Yan Xiangchuang
Ra sân: Yan Xiangchuang
53'
59'
Jiarun Gao
Ra sân: Chen Yunhua
Ra sân: Chen Yunhua
68'
Yi Xianlong
Ra sân: Hu Rentian
Ra sân: Hu Rentian
Zhuoyi Lu
Ra sân: Sun Bo
Ra sân: Sun Bo
68'
76'
Wang Jingbin
Ra sân: Pin Lü
Ra sân: Pin Lü
77'
Yacine Bammou
Chui Zhongkai
Ra sân: Andrej Kotnik
Ra sân: Andrej Kotnik
85'
86'
Hector Hevel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dalian Zhixing
Guangxi Pingguo Haliao
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
0
Cứu thua
4
102
Pha tấn công
93
75
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Dalian Zhixing
4-4-2
Guangxi Pingguo Haliao
4-4-2
17
Jie
18
Xiaoqiang
5
Pengxiang
6
Paula
33
Hongjiang
29
Bo
28
Yu
21
Peng
22
Mao
44
Kotnik
39
Xiangchuang
13
Dong
16
Yougang
29
Pengfei
25
Yang
15
Minjie
7
Hevel
11
Rentian
14
Yunhua
37
Marques
18
Lü
10
Bammou
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing
Shan Huang
23
Jose Embalo
7
Fu Yuncheng
15
Peng Ge
1
Zhen Li
14
Zhuoyi Lu
38
Wang Xuanhong
10
Xinze Wu
31
Peng Yan
9
Zhang zhen
2
Zhao Xuebin
4
Chui Zhongkai
26
Guangxi Pingguo Haliao
23
Bai Jiajun
44
Chao Fan
36
Jiarun Gao
22
He Lipan
12
Huang Xin
8
Hu Jiajin
2
Huapeng Wang
19
Wang Jingbin
3
Yi Xianlong
27
Huajun Zhang
21
Zhao Haichao
45
Ziye Zhao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing (28trận)
Chủ
Khách
Guangxi Pingguo Haliao (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
2