Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.13
2.13
X
3.15
3.15
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Đan Mạch
Phút
Croatia
Andreas Cornelius
8'
46'
Mateo Kovacic
Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Kristijan Jakic
46'
Josip Stanisic
Ra sân: Sime Vrsaljko
Ra sân: Sime Vrsaljko
46'
Luka Modric
Ra sân: Luka Ivanusec
Ra sân: Luka Ivanusec
58'
Nikola Vlasic
Ra sân: Mislav Orsic
Ra sân: Mislav Orsic
Jonas Older Wind
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
61'
Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
61'
Martin Braithwaite
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
62'
Joachim Andersen
67'
69'
0 - 1 Mario Pasalic
75'
Josip Stanisic
77'
Ante Budimir
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
83'
86'
Ante Budimir
Robert Skov
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đan Mạch
Croatia
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
4
11
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
501
Số đường chuyền
542
83%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
18
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
5
19
Ném biên
19
15
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
9
126
Pha tấn công
97
53
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Đan Mạch
4-2-3-1
Croatia
4-2-3-1
1
Schmeichel
5
Maehle
6
Christensen
2
Andersen
18
Wass
8
Delaney
23
Hojbjerg
14
Damsgaard
10
Eriksen
11
Olsen
21
Cornelius
1
Livakovic
2
Vrsaljko
20
Erlic
6
Sutalo
22
Juranovic
16
Jakic
11
Brozovic
19
Ivanusec
15
Pasalic
18
Orsic
9
Kramaric
Đội hình dự bị
Đan Mạch
Daniel Iversen
16
Mathias Jensen
7
Victor Nelsson
4
Phillip Billing
15
Rasmus Nissen Kristensen
13
Peter Vindahl Jensen
22
Jonas Older Wind
19
Robert Skov
12
Jens Stryger Larsen
17
Yussuf Yurary Poulsen
20
Janick Vestergaard
3
Martin Braithwaite
9
Croatia
14
Luka Sucic
10
Luka Modric
5
Duje Caleta-Car
21
Domagoj Vida
17
Ante Budimir
7
Josip Brekalo
8
Mateo Kovacic
12
Nediljko Labrovic
3
Josip Stanisic
23
Ivica Ivusic
4
Lovro Majer
13
Nikola Vlasic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
52%
14.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch (2trận)
Chủ
Khách
Croatia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0