Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.99
0.99
+1
0.89
0.89
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
1.55
1.55
X
3.65
3.65
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.17
1.17
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Đan Mạch
Phút
Phần Lan
4'
Robin Lod
Mathias Jensen
Ra sân: Christian Eriksen
Ra sân: Christian Eriksen
43'
51'
Tim Sparv
59'
0 - 1 Joel Pohjanpalo
Kiến tạo: Jere Uronen
Kiến tạo: Jere Uronen
Janick Vestergaard
Ra sân: Simon Kjaer
Ra sân: Simon Kjaer
63'
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Jonas Older Wind
63'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
75'
76'
Joni Kauko
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
76'
Rasmus Schuller
Ra sân: Tim Sparv
Ra sân: Tim Sparv
Andreas Cornelius
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
76'
84'
Marcus Forss
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
90'
Leo Vaisaen
Ra sân: Jukka Raitala
Ra sân: Jukka Raitala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đan Mạch
Phần Lan
9
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
1
6
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
0
6
Cản sút
0
12
Sút Phạt
9
70%
Kiểm soát bóng
30%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
631
Số đường chuyền
283
86%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
26
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
17
5
Substitution
4
3
Đánh chặn
2
18
Ném biên
19
10
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
76
110
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Đan Mạch
4-3-3
Phần Lan
3-5-2
1
Schmeichel
5
Maehle
6
Christensen
4
Kjaer
18
Wass
8
Delaney
23
Hojbjerg
10
Eriksen
9
Braithwaite
19
Wind
20
Poulsen
1
Hradecky
4
Toivio
2
Arajuuri
3
OShaughnessy
22
Raitala
8
Lod
14
Sparv
6
Kamara
18
Uronen
20
Pohjanpalo
10
Pukki
Đội hình dự bị
Đan Mạch
Andreas Cornelius
21
Mathias Jensen
24
Jonas Lossl
16
Kasper Dolberg
12
Nicolai Boilesen
26
Frederik Ronnow
22
Andreas Skov Olsen
11
Jens Stryger Larsen
17
Mikkel Damsgaard
14
Janick Vestergaard
3
Christian Norgaard
15
Joachim Andersen
2
Phần Lan
15
Niko Hamalainen
5
Leo Vaisaen
7
Robert Taylor
21
Lassi Lappalainen
19
Joni Kauko
12
Jesse Joronen
9
Fredrik Jensen
23
Anssi Jaakkola
11
Rasmus Schuller
13
Pyry Soiri
26
Marcus Forss
25
Robert Ivanov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
2
44.33%
Kiểm soát bóng
35%
11.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch (4trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0