Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.49
1.49
X
3.85
3.85
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.09
1.09
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Đan Mạch
Phút
Tunisia
Rasmus Nissen Kristensen
24'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
46'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
65'
Andreas Cornelius
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
65'
Mathias Jensen
Ra sân: Simon Kjaer
Ra sân: Simon Kjaer
65'
67'
Naim Sliti
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
Mathias Jensen
78'
80'
Taha Yassine Khenissi
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
80'
Hannibal Mejbri
Ra sân: Youssef Msakni
Ra sân: Youssef Msakni
86'
Taha Yassine Khenissi
88'
Ferjani Sassi
Ra sân: Aissa Laidouni
Ra sân: Aissa Laidouni
88'
Wajdi Kechrida
Ra sân: Mohamed Drager
Ra sân: Mohamed Drager
Christian Eriksen No penalty (VAR xác nhận)
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đan Mạch
Tunisia
11
Phạt góc
9
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
7
10
Sút Phạt
9
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
595
Số đường chuyền
374
84%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
38
Đánh đầu
28
20
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
24
4
Substitution
5
1
Đánh chặn
7
24
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
8
127
Pha tấn công
79
65
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Đan Mạch
3-5-2
Tunisia
3-4-2-1
1
Schmeichel
6
Christensen
4
Kjaer
2
Andersen
5
Maehle
10
Eriksen
8
Delaney
23
Hojbjerg
13
Kristensen
11
Olsen
12
Dolberg
16
Dahmen
6
Bronn
4
Meriah
3
Talbi
20
Drager
17
Skhiri
14
Laidouni
24
Abdi
25
Slimane
7
Msakni
9
Jebali
Đội hình dự bị
Đan Mạch
Andreas Cornelius
21
Mathias Jensen
7
Mikkel Damsgaard
14
Jesper Lindstrom
25
Daniel Wass
18
Martin Braithwaite
9
Frederik Ronnow
22
Christian Norgaard
15
Robert Skov
24
Yussuf Yurary Poulsen
20
Jens Stryger Larsen
17
Jonas Older Wind
19
Victor Nelsson
3
Alexander Bahr
26
Oliver Christensen
16
Tunisia
13
Ferjani Sassi
23
Naim Sliti
11
Taha Yassine Khenissi
21
Wajdi Kechrida
8
Hannibal Mejbri
10
Wahbi Khazri
26
Mouez Hassen
1
Ali-Azouz Mathlouthi
12
Ali Maaloul
18
Ghaylen Chaaleli
22
Bechir Ben Said
2
Bilel Ifa
15
Mohamed Ali Ben Romdhane
19
Seifeddine Jaziri
5
Nader Ghandri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
6.33
44.33%
Kiểm soát bóng
62%
11.67
Phạm lỗi
18.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch (19trận)
Chủ
Khách
Tunisia (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
2