Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.85
0.85
1
1.67
1.67
X
4.15
4.15
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Darmstadt
Phút
Greuther Furth
Emir Karic 1 - 0
Kiến tạo: Braydon Manu
Kiến tạo: Braydon Manu
2'
21'
Julian Green
Ra sân: Ragnar Ache
Ra sân: Ragnar Ache
Patric Pfeiffer
33'
42'
1 - 1 Damian Michalski
Kiến tạo: Marco John
Kiến tạo: Marco John
45'
Gideon Jung
48'
Gideon Jung
50'
Gian-Luca Itter
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Armindo Sieb
54'
Oussama Haddadi
Christoph Zimmermann
Ra sân: Patric Pfeiffer
Ra sân: Patric Pfeiffer
62'
Frank Ronstadt
Ra sân: Clemens Riedel
Ra sân: Clemens Riedel
63'
Keanan Bennetts
Ra sân: Tobias Kempe
Ra sân: Tobias Kempe
80'
84'
Jeremy Dudziak
Ra sân: Marco Meyerhofer
Ra sân: Marco Meyerhofer
85'
Dickson Abiama
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
Andre Leipold
Ra sân: Braydon Manu
Ra sân: Braydon Manu
89'
Fabian Holland
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Darmstadt
Greuther Furth
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
14
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
455
Số đường chuyền
370
75%
Chuyền chính xác
69%
17
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
26
Đánh đầu
22
14
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
4
15
Ném biên
39
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
99
48
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Darmstadt
4-1-4-1
Greuther Furth
3-4-1-2
30
Brunst-Zollner
32
Holland
3
Isherwood
5
Pfeiffer
26
Bader
38
Riedel
19
Karic
7
Manu
11
Kempe
6
Mehlem
9
Tietz
25
Schaffran
23
Jung
4
Michalski
5
Haddadi
18
Meyerhofer
20
Raschl
13
Christiansen
24
John
10
Hrgota
39
Ache
30
Sieb
Đội hình dự bị
Darmstadt
Andre Leipold
36
Frank Ronstadt
17
Christoph Zimmermann
4
Keanan Bennetts
16
Yassin Ben Balla
28
Philipp Sonn
41
Jannik Muller
20
Steve Kroll
21
Greuther Furth
28
Jeremy Dudziak
27
Gian-Luca Itter
11
Dickson Abiama
37
Julian Green
41
Lasse Schulz
9
Afimico Pululu
8
Nils Seufert
3
Oualid Mhamdi
6
Sidney Raebiger
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4.67
4
Thẻ vàng
2.33
8.67
Sút trúng cầu môn
2
49.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.67
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt (9trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2