Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.26
2.26
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
0.81
0.81
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Darmstadt
Phút
Karlsruher SC
29'
Marvin Wanitzek
41'
Robin Bormuth
46'
Malik Batmaz
Ra sân: Marc Lorenz
Ra sân: Marc Lorenz
52'
0 - 1 Kyoung-Rok Choi
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
Christian Clemens
Ra sân: Tim Skarke
Ra sân: Tim Skarke
68'
Fabian Schnellhardt
Ra sân: Immanuel Hohn
Ra sân: Immanuel Hohn
68'
71'
Xavier Amaechi
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
Ra sân: Kyoung-Rok Choi
80'
Malik Batmaz
Erich Berko
Ra sân: Mathias Honsak
Ra sân: Mathias Honsak
83'
Samuele Campo
Ra sân: Marvin Mehlem
Ra sân: Marvin Mehlem
83'
87'
Lukas Frode
Ra sân: Marvin Wanitzek
Ra sân: Marvin Wanitzek
90'
Babacar Gueye
Ra sân: Philipp Hofmann
Ra sân: Philipp Hofmann
Christian Clemens
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Darmstadt
Karlsruher SC
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
16
Sút Phạt
19
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
463
Số đường chuyền
342
75%
Chuyền chính xác
68%
17
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
61
Đánh đầu
61
30
Đánh đầu thành công
31
4
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
3
20
Ném biên
39
22
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
136
33
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Darmstadt
4-2-3-1
Karlsruher SC
4-5-1
1
Schuhen
32
Holland
17
Mai
21
Hohn
37
Hermann
6
Mehlem
4
Palsson
18
Honsak
11
Kempe
27
Skarke
19
Dursun
35
Gersbeck
21
Thiede
32
Bormuth
22
Kobald
16
Heise
39
Goller
11
Choi
8
Gondorf
10
Wanitzek
7
Lorenz
33
Hofmann
Đội hình dự bị
Darmstadt
Samuele Campo
28
Ensar Arslan
39
Patric Pfeiffer
5
Christian Clemens
20
John Peter Sesay
35
Fabian Schnellhardt
8
Erich Berko
40
Florian Stritzel
31
Adrian Stanilewicz
30
Karlsruher SC
20
Alexander Groib
31
Malik Batmaz
1
Markus Kuster
3
Daniel Gordon
6
Kevin Wimmer
24
Babacar Gueye
4
Lukas Frode
9
Xavier Amaechi
34
Jannis Rabold
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
3.33
5.67
Phạt góc
4.67
4
Thẻ vàng
3.67
8.67
Sút trúng cầu môn
6
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt (9trận)
Chủ
Khách
Karlsruher SC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1