ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 28/09 Vòng 7
Darmstadt
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Magdeburg 1
Merck-Stadion am Bollenfalltor
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 3
0.97
U 3
0.91
1
2.05
X
3.52
2
3.03
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Magdeburg Magdeburg
Isac Lidberg 1 - 0 match goal
11'
Andreas Muller match yellow.png
17'
22'
match goal 1 - 1 Livan Burcu
Kiến tạo: Mo El Hankouri
41'
match yellow.png Marcus Mathisen
48'
match goal 1 - 2 Connor Krempicki
Kiến tạo: Livan Burcu
60'
match change Alexander Nollenberger
Ra sân: Philipp Hercher
Fynn Lakenmacher
Ra sân: Isac Lidberg
match change
60'
Philipp Forster
Ra sân: Fraser Hornby
match change
60'
66'
match yellow.png Jean Hugonet
Kai Klefisch match yellow.png
66'
67'
match change Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Xavier Amaechi
67'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Livan Burcu
71'
match yellow.png Alexander Nollenberger
73'
match yellow.pngmatch red Marcus Mathisen
Fabian Nuernberger
Ra sân: Killian Corredor
match change
76'
Merveille Papela
Ra sân: Luca Marseiler
match change
77'
80'
match change Andi Hoti
Ra sân: Silas Gnaka
80'
match change Falko Michel
Ra sân: Connor Krempicki
82'
match yellow.png Tatsuya Ito
Tobias Kempe
Ra sân: Guillermo Bueno Lopez
match change
87'
Philipp Forster match yellow.png
90'
Tobias Kempe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Magdeburg Magdeburg
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
368
 
Số đường chuyền
 
530
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
47
100
 
Pha tấn công
 
107
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Merveille Papela
11
Tobias Kempe
18
Philipp Forster
15
Fabian Nuernberger
19
Fynn Lakenmacher
23
Klaus Gjasula
5
Matej Maglica
13
Marco Thiede
22
Karol Niemczycki
Darmstadt Darmstadt 4-1-3-2
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
1
Schuhen
3
Lopez
20
Vukotic
38
Riedel
2
Galache
16
Muller
34
Corredor
8
Marseiler
17
Klefisch
9
Hornby
7
Lidberg
1
Reimann
24
Hugonet
16
Mathisen
15
Heber
27
Hercher
13
Krempicki
25
Gnaka
11
Hankouri
20
Amaechi
9
Kaars
29
Burcu

Substitutes

8
Bryan Silva Teixeira
17
Alexander Nollenberger
21
Falko Michel
37
Tatsuya Ito
3
Andi Hoti
5
Tobias Muller
31
Robert Leipertz
30
Noah Kruth
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Merveille Papela 21
Tobias Kempe 11
Philipp Forster 18
Fabian Nuernberger 15
Fynn Lakenmacher 19
Klaus Gjasula 23
Matej Maglica 5
Marco Thiede 13
Karol Niemczycki 22
Magdeburg Magdeburg
8 Bryan Silva Teixeira
17 Alexander Nollenberger
21 Falko Michel
37 Tatsuya Ito
3 Andi Hoti
5 Tobias Muller
31 Robert Leipertz
30 Noah Kruth
14 Abu-Bekir Omer El-Zein

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 3.67
8.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (9trận)
Chủ Khách
Magdeburg (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Darmstadt Darmstadt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 31 5.67
18 Philipp Forster Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.13
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 1 1 14 5 35.71% 0 5 19 7.24
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 27 6.27
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 1 1 1 16 12 75% 0 0 26 6.23
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 25 6.15
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 1 0 0 15 9 60% 0 5 21 6.37
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 32 6.2
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 2 1 0 16 10 62.5% 1 0 29 6.53
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 0 0 28 25 89.29% 0 1 31 5.84
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 26 6.21
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.08
3 Guillermo Bueno Lopez Hậu vệ cánh trái 1 0 3 18 11 61.11% 4 1 47 7.2

Magdeburg Magdeburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Tatsuya Ito Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.17
13 Connor Krempicki Tiền vệ trụ 2 1 2 42 35 83.33% 2 0 56 7.68
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 50 44 88% 0 0 56 6.54
16 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 2 64 55 85.94% 0 4 76 5.78
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 1 30 25 83.33% 3 1 48 6.67
11 Mo El Hankouri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 48 92.31% 3 1 64 6.62
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 52 96.3% 0 1 63 6.4
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.35
20 Xavier Amaechi Cánh phải 4 0 1 27 24 88.89% 2 0 45 6.73
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.89
24 Jean Hugonet Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 40 85.11% 1 2 54 6.6
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.91
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 4 65 6.31
29 Livan Burcu Cánh trái 4 1 1 38 34 89.47% 0 2 51 8.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi