Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.85
0.85
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
2.02
2.02
X
3.50
3.50
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
DC United
Phút
Atlanta United
25'
0 - 1 Josef Martinez
Kiến tạo: Marcelino Moreno
Kiến tạo: Marcelino Moreno
29'
George Bello
Jose Yordy Reyna Serna
Ra sân: Joseph Mora
Ra sân: Joseph Mora
46'
Tony Alfaro
50'
Jose Yordy Reyna Serna 1 - 1
54'
Russell Canouse
58'
61'
Matheus Rossetto
Ra sân: Amar Sejdic
Ra sân: Amar Sejdic
Drew Skundrich
Ra sân: Edison Flores
Ra sân: Edison Flores
61'
72'
George Campbell
Ra sân: Alan Franco
Ra sân: Alan Franco
Junior Moreno
73'
Julian Gressel
75'
82'
1 - 2 Marcelino Moreno
Ramon Abila
Ra sân: Andy Najar
Ra sân: Andy Najar
84'
Felipe Campanholi Martins
Ra sân: Russell Canouse
Ra sân: Russell Canouse
84'
Griffin Yow
Ra sân: Kevin Paredes
Ra sân: Kevin Paredes
87'
89'
Ronald Hernandez
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
DC United
Atlanta United
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
2
11
Sút Phạt
19
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
370
Số đường chuyền
436
19
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
19
15
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
107
Pha tấn công
85
56
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
DC United
3-4-3
Atlanta United
5-3-2
21
Kempin
93
Alfaro
28
Mora
15
Birnbaum
14
Najar
4
Canouse
5
Moreno
31
Gressel
30
Paredes
9
Kamara
10
Flores
1
Guzan
11
Lennon
12
Robinson
6
Franco
4
Walkes
21
Bello
19
Neto
13
Sejdic
10
Moreno
8
Barco
7
Martinez
Đội hình dự bị
DC United
Yamil Asad
11
Moses Nyeman
27
Griffin Yow
22
Chris Seitz
1
Felipe Campanholi Martins
8
Ramon Abila
32
Chris Odoi Atsem
3
Drew Skundrich
12
Jose Yordy Reyna Serna
29
Atlanta United
33
Mikey Ambrose
25
Alec Kann
31
Erick Estefano Torres Padilla
22
Jurgen Damm Rascon
28
Tyler Wolff
16
Erik Nicolas Lopez Samaniego
9
Matheus Rossetto
2
Ronald Hernandez
32
George Campbell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
48.67%
Kiểm soát bóng
48%
5
Phạm lỗi
1
4.67
Phạt góc
0.67
1
Thẻ vàng
3.33
Sút trúng cầu môn
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United (40trận)
Chủ
Khách
Atlanta United (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
0
2
3
5
HT-B/FT-H
2
3
3
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
5
3
HT-B/FT-B
6
4
3
2