ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 20/06 Vòng 6
DC United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Atlanta United
Audi Field
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 3.25
0.99
U 3.25
0.89
1
2.10
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
Atlanta United Atlanta United
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
0
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Sút Phạt
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
90
 
Số đường chuyền
 
69
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
1
 
Phạm lỗi
 
3
17
 
Đánh đầu
 
9
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
3
3
 
Cản phá thành công
 
1
0
 
Thử thách
 
3
13
 
Pha tấn công
 
10
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Cristian Andres Dajome Arboleda
14
Martin Rodriguez
17
Jacob Murrell
10
Gabriel Pirani
24
Alex Bono
26
Nate Crockford
DC United DC United 5-4-1
Atlanta United Atlanta United 5-3-2
1
Miller
7
Santos
45
Akinmboni
3
Bartlett
16
Tubbs
22
Herrera
21
Ku-Dipietro
4
Peltola
43
Klich
8
Stroud
20
Benteke
1
Guzan
11
Lennon
21
Morales
3
Williams
24
Cobb
26
Wiley
13
McCarty
10
Almada
8
Muyumba
19
Calderon
16
Silva

Substitutes

35
Ajani Fortune
29
Jamal Thiare
25
Luke Brennan
31
Quentin Westberg
22
Josh Cohen
47
Matthew Edwards
2
Ronald Hernandez
55
Matias Gallardo
30
Nicolas Firmino
Đội hình dự bị
DC United DC United
Cristian Andres Dajome Arboleda 11
Martin Rodriguez 14
Jacob Murrell 17
Gabriel Pirani 10
Alex Bono 24
Nate Crockford 26
Atlanta United Atlanta United
35 Ajani Fortune
29 Jamal Thiare
25 Luke Brennan
31 Quentin Westberg
22 Josh Cohen
47 Matthew Edwards
2 Ronald Hernandez
55 Matias Gallardo
30 Nicolas Firmino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 48%
5 Phạm lỗi 1
4.67 Phạt góc 0.67
1 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (40trận)
Chủ Khách
Atlanta United (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
0
2
3
5
HT-B/FT-H
2
3
3
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
5
3
HT-B/FT-B
6
4
3
2

DC United DC United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 2 1 0 21 17 80.95% 0 8 32 6.9
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 1 0 1 33 30 90.91% 8 0 47 7
7 Pedro Miguel Martins Santos Cánh phải 1 0 1 19 12 63.16% 4 4 42 6.7
14 Martin Rodriguez Cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 13 7
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 2 0 0 13 10 76.92% 1 1 24 6.3
1 Tyler Miller Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 30 7
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 33 80.49% 1 2 62 7
8 Jared Stroud Cánh trái 0 0 1 20 11 55% 4 0 35 6.7
16 Garrison Tubbs Trung vệ 2 1 0 21 17 80.95% 0 3 28 7
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 0 2 15 11 73.33% 0 0 22 6.7
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 35 81.4% 0 0 52 7.1
3 Lucas Bartlett Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 36 6.8
45 Matai Akinmboni Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 32 7.1

Atlanta United Atlanta United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 1 40 7
13 Dax McCarty Tiền vệ trụ 1 0 0 43 38 88.37% 0 1 50 7.1
3 Derrick Williams Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.7
29 Jamal Thiare Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.6
16 Xande Silva Cánh trái 2 0 0 24 17 70.83% 0 4 38 6.5
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 1 0 21 6.8
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 1 0 2 21 17 80.95% 1 1 43 7
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 49 6.7
10 Thiago Almada Tiền vệ công 2 1 2 30 24 80% 1 0 45 6.6
21 Efrain Morales Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 5 51 7.2
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 21 75% 1 0 47 7.3
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 36 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi