ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 12/09 Vòng 1
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Godoy Cruz Antonio Tomba
Tito Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.95
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
44'
match goal 0 - 1 Tomás Conechny
Kiến tạo: Pier Barrios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
201
 
Số đường chuyền
 
179
2
 
Phạm lỗi
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Cản phá thành công
 
5
1
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
51
 
Pha tấn công
 
37
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Nicolas Tripichio
11
Gastón Togni
30
Gonzalo Pablo Castellani
21
Santiago Ramos Mingo
29
Nicolas Fernandez Miranda
23
Enrique Alberto Bologna Gomez
6
Dylan Gissi
13
Samuel Lucero
27
Santiago Solari
12
Jonathan Berón
35
Benjamin Schamine
9
Andres Lorenzo Rios
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-2-3-1
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-2-3-1
22
Forlan
26
Caceres
25
Cardona
2
Malatini
32
SantAnna
15
Escalante
8
Lopez
7
Duarte
10
Gimenez
19
Barbona
18
Pratto
50
Luz
4
Arce
2
Barrios
23
Rasmussen
32
Guillen
13
Fagundez
25
Sosa
11
Allende
10
Munoz
17
Conechny
20
Lima

Substitutes

37
Martín Luciano
5
Cristian David Nunez Morales
15
Braian Salvareschi
19
Enzo Gaggi
7
Enzo Miguel Larrosa Martinez
1
Rodrigo Saracho
41
Facundo Altamirano
26
Mateo Mendoza
29
Agustin Villalobos
33
Enzo Rivamar
27
Luciano Cingolani
8
Julian Eseiza
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Nicolas Tripichio 4
Gastón Togni 11
Gonzalo Pablo Castellani 30
Santiago Ramos Mingo 21
Nicolas Fernandez Miranda 29
Enrique Alberto Bologna Gomez 23
Dylan Gissi 6
Samuel Lucero 13
Santiago Solari 27
Jonathan Berón 12
Benjamin Schamine 35
Andres Lorenzo Rios 9
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
37 Martín Luciano
5 Cristian David Nunez Morales
15 Braian Salvareschi
19 Enzo Gaggi
7 Enzo Miguel Larrosa Martinez
1 Rodrigo Saracho
41 Facundo Altamirano
26 Mateo Mendoza
29 Agustin Villalobos
33 Enzo Rivamar
27 Luciano Cingolani
8 Julian Eseiza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 49.33%
13.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (39trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
3
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
6
2
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
4
HT-B/FT-B
3
0
1
4

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Lucas David Pratto Tiền đạo cắm 2 1 1 27 14 51.85% 0 6 44 7.3
30 Gonzalo Pablo Castellani Tiền vệ trụ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 47 6.8
19 David Barbona Cánh trái 0 0 2 32 21 65.63% 0 0 49 7.6
29 Nicolas Fernandez Miranda Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 9 7
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Tiền vệ công 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 36 6.4
25 Tomas Cardona Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 47 6.7
4 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 1 1 1 27 25 92.59% 0 1 39 8.4
11 Gastón Togni Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 24 7.1
32 Agustin SantAnna Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 8 47.06% 0 0 31 6.7
26 Dario Caceres Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 33 71.74% 0 1 77 6.7
8 Julian Alejo Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.6
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 25 6.6
22 Cristopher Javier Fiermarin Forlan Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 36 6.4
2 Julian Malatini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 50 81.97% 0 5 88 7.3
15 Lautaro Escalante Tiền vệ trụ 2 0 0 27 25 92.59% 0 0 50 6.9
7 Manuel Agustin Duarte Tiền vệ công 2 1 1 15 12 80% 0 1 20 6.4

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Diego Rodriguez Da Luz Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 34 6.6
2 Pier Barrios Trung vệ 1 0 1 27 20 74.07% 0 1 39 7.2
23 Federico Rasmussen Trung vệ 1 0 0 34 23 67.65% 0 4 46 6.7
5 Cristian David Nunez Morales Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 1 13 6.6
17 Tomás Conechny Tiền đạo thứ 2 4 2 0 38 29 76.32% 0 4 58 8.3
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 34 30 88.24% 0 0 57 7.2
19 Enzo Gaggi Midfielder 0 0 0 3 0 0% 0 0 7 6.3
10 Hernan Lopez Munoz Cánh phải 2 0 2 29 18 62.07% 0 0 57 7.3
15 Braian Salvareschi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.3
20 Ederson Salomon Rodriguez Lima Tiền đạo cắm 0 0 0 21 12 57.14% 0 2 34 6.4
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 2 0 1 38 28 73.68% 0 2 70 6.8
11 Tadeo Allende Tiền đạo cắm 1 0 1 33 24 72.73% 0 0 46 6.7
25 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 30 6.7
37 Martín Luciano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.1
7 Enzo Miguel Larrosa Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.3
32 Manuel Guillen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 45 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi