Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
IFK Goteborg
S. Ohlsson
29'
39'
0 - 1 Oscar Vilhelmsson
Johan Bertilsson
Ra sân: S. Ohlsson
Ra sân: S. Ohlsson
46'
Villiam Dahlstrom
Ra sân: Christos Gravius
Ra sân: Christos Gravius
66'
Jonathan Tamimi
Ra sân: Anton Kralj
Ra sân: Anton Kralj
66'
73'
Simon Thern
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
Gustav Granath
Ra sân: Sean Sabetkar
Ra sân: Sean Sabetkar
86'
90'
Kevin Yakob
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
IFK Goteborg
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
5
5
Sút Phạt
19
58%
Kiểm soát bóng
42%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
467
Số đường chuyền
356
17
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
15
121
Pha tấn công
98
54
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
IFK Goteborg
4-4-2
1
Whiteman
7
Ohlsson
5
Ekroth
4
Sabetkar
17
Kralj
11
Gravius
21
Carlen
12
Lindell
19
Saidi
16
Edvardsen
40
Djurdjic
1
Anestis
5
Jallow
30
Bjarsmyr
4
Johansson
17
Wendt
8
Aiesh
13
Svensson
19
Erlingmark
22
Sana
33
Berg
29
Vilhelmsson
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Gustav Granath
2
Justin Salmon
22
Jonathan Tamimi
3
Villiam Dahlstrom
14
Jeffrey Joseph Gal
25
Axel Lindahl
18
Johan Bertilsson
9
IFK Goteborg
12
Ole Soderberg
9
Robin Soder
24
Filip Ambroz
14
Gustaf Norlin
23
Kevin Yakob
3
Bernardo Vilar
20
Simon Thern
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
43.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
5
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
1
5
2
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
1
4
5
5