Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.91
0.91
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
IK Sirius FK
17'
0 - 1 Wessam Ali
Kiến tạo: Tashreeq Matthews
Kiến tạo: Tashreeq Matthews
Gustav Granath
23'
41'
0 - 2 Daniel Stensson
Diego Campos
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
46'
54'
0 - 3 Joakim Persson
Kiến tạo: Tashreeq Matthews
Kiến tạo: Tashreeq Matthews
Damjan Pavlovic
Ra sân: Johan Martensson
Ra sân: Johan Martensson
60'
Peter Gwargis
Ra sân: Elyas Bouzaiene
Ra sân: Elyas Bouzaiene
60'
73'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
73'
Aron Bjarnason
Ra sân: Wessam Ali
Ra sân: Wessam Ali
77'
Malcolm Jeng
Ra sân: Patrick Nwadike
Ra sân: Patrick Nwadike
83'
Herman Sjogrell
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
IK Sirius FK
10
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
0
13
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
485
Số đường chuyền
422
6
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
19
106
Pha tấn công
84
68
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
5-3-2
IK Sirius FK
4-4-2
1
Rossbach
5
Gyau
7
Ohlsson
29
Bergqvist
2
Granath
20
Bouzaiene
11
Gravius
4
Martensson
16
Orqvist
13
Abdulla
3
Chaouche
30
Tannander
13
Persson
2
Nwadike
6
Castegren
21
Widgren
7
Matthews
5
Roche
8
Stensson
19
Heier
9
Ali
20
Persson
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Diego Campos
8
Peter Gwargis
21
Seid Korac
15
Gustav Lindgren
9
Albin Morfelt
18
Jonas Olsson
25
Damjan Pavlovic
47
Justin Salmon
22
Oscar Wallin
6
IK Sirius FK
14
Aron Bjarnason
4
Kristopher da Graca
31
Malcolm Jeng
12
Oli Valur Omarsson
27
Emil Ozcan
16
Herman Sjogrell
35
Hannes Sveijer
23
Edi Sylisufaj
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
43.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
4
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
1
4
3
3