Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.37
2.37
X
3.35
3.35
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
IK Sirius FK
17'
0 - 1 Nahom Netabay
Kiến tạo: Adam Stahl
Kiến tạo: Adam Stahl
Nikola Djurdjic
56'
58'
Tim Bjorkstrom
58'
Laorent Shabani
Ra sân: Yukiya Sugita
Ra sân: Yukiya Sugita
58'
Adam Hellborg
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
58'
Johan Karlsson
Ra sân: Jacob Ortmark
Ra sân: Jacob Ortmark
Johan Bertilsson
Ra sân: Erik Lindell
Ra sân: Erik Lindell
66'
Villiam Dahlstrom
Ra sân: Nikola Djurdjic
Ra sân: Nikola Djurdjic
76'
Jonathan Tamimi
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
76'
78'
0 - 2 Christian Kouakou
Kiến tạo: Laorent Shabani
Kiến tạo: Laorent Shabani
84'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Christian Kouakou
Ra sân: Christian Kouakou
Sargon Abraham
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
84'
87'
Karl Larson
Ra sân: Adam Stahl
Ra sân: Adam Stahl
Johan Bertilsson 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
IK Sirius FK
9
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
13
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
536
Số đường chuyền
476
9
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
3
22
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
9
15
Thử thách
14
143
Pha tấn công
92
93
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
IK Sirius FK
3-4-3
1
Whiteman
7
Ohlsson
5
Ekroth
4
Sabetkar
18
Lindahl
11
Gravius
21
Carlen
12
Lindell
40
Djurdjic
16
Edvardsen
19
Saidi
35
Sveijer
8
Bjorkstrom
4
Colley
6
Mathisen
17
Stahl
23
Khalili
12
Ortmark
21
Widgren
11
Netabay
9
Kouakou
10
Sugita
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Johan Bertilsson
9
Sargon Abraham
10
Jakob Andersson
15
Adhavan Rajamohan
23
Jonathan Tamimi
3
Villiam Dahlstrom
14
Jeffrey Joseph Gal
25
IK Sirius FK
3
Karl Larson
27
Johan Karlsson
2
Adam Hellborg
16
Herman Sjogrell
30
August Ahlin
29
Edi Sylisufaj
18
Laorent Shabani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
43.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
4
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
1
4
3
3