Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.62
2.62
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
Kalmar
14'
0 - 1 Simon Skrabb
Rasmus Orqvist
35'
Joseph-Claude Gyau
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
37'
38'
Melker Hallberg
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
40'
0 - 2 Deniz Hummet
Kiến tạo: David Kristjan Olafsson
Kiến tạo: David Kristjan Olafsson
45'
0 - 3 Melker Hallberg
Gustav Lindgren 1 - 3
Kiến tạo: Hugo Bolin
Kiến tạo: Hugo Bolin
46'
56'
Noah Shamoun
Ra sân: Trenskow Jacob
Ra sân: Trenskow Jacob
Rasmus Orqvist
63'
S. Ohlsson
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
67'
Peter Gwargis
Ra sân: Hugo Bolin
Ra sân: Hugo Bolin
67'
Pashang Abdulla
Ra sân: Gustav Lindgren
Ra sân: Gustav Lindgren
75'
Diego Campos
86'
88'
Arash Motaraghebjafarpour
Ra sân: Johan Karlsson
Ra sân: Johan Karlsson
88'
Axel Lindahl
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
Kalmar
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
545
Số đường chuyền
641
10
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
2
11
Thử thách
9
98
Pha tấn công
97
47
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
5-3-2
Kalmar
4-3-3
1
Rossbach
3
Chaouche
29
Bergqvist
15
Korac
2
Granath
20
Bouzaiene
11
Gravius
16
Orqvist
14
Bolin
8
Campos
9
Lindgren
1
Henrique
13
Karlsson
39
Saetra
6
Sjostedt
3
Olafsson
29
Sipiao
23
Gojani
22
Netabay
11
Skrabb
21
Hummet
20
Jacob
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Pashang Abdulla
13
Peter Gwargis
21
Joseph-Claude Gyau
5
Alexander Heden Lindskog
23
S. Ohlsson
7
Jonas Olsson
25
Damjan Pavlovic
47
Justin Salmon
22
Oscar Wallin
6
Kalmar
5
Melker Hallberg
25
Rony Jansson
7
Kevin Jensen
30
Jakob Kindberg
2
Axel Lindahl
26
Arash Motaraghebjafarpour
14
Noah Shamoun
19
Saku Ylatupa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
43.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
Kalmar (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
3
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
5
0
HT-B/FT-B
1
4
4
4