Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2
0.99
0.99
U
2
0.87
0.87
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Deportivo Cali
Phút
La Equidad
3'
Kevin Salazar
Alexander Mejia Sabalsa
19'
Francisco Javier Meza Palma 1 - 0
Kiến tạo: Juan Cantillo
Kiến tạo: Juan Cantillo
20'
35'
Beckham Castro
Ra sân: Juan Diego Ceballos Cardona
Ra sân: Juan Diego Ceballos Cardona
36'
Jose David Lloreda Guevara
Ra sân: Kevin Salazar
Ra sân: Kevin Salazar
36'
Elan Ricardo
Ra sân: Santiago Gomez
Ra sân: Santiago Gomez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportivo Cali
La Equidad
5
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
3
Sút Phạt
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
235
Số đường chuyền
251
73%
Chuyền chính xác
77%
4
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
6
2
Đánh chặn
2
17
Ném biên
9
5
Thử thách
2
14
Long pass
21
60
Pha tấn công
59
23
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Deportivo Cali
4-3-3
La Equidad
4-5-1
22
Guruceaga
20
Acosta
12
Alvis
21
Palma
27
Alarcon
28
Cabezas
6
Angel
13
Sabalsa
19
Guillen
17
Montero
18
Cantillo
1
Ortega
29
Riascos
4
Palacios
5
Campo
3
Correa
21
Gomez
14
Acosta
6
Salazar
15
Cardona
26
Torralvo
19
Renteria
Đội hình dự bị
Deportivo Cali
Jarlan Junior Barrera Escalona
7
Rafael Bustamante
5
Cristian Colman
9
Kelvin Osorio Antury
33
Brayan Montano
24
Alejandro Rodriguez
38
Dairon Valencia
80
La Equidad
11
Beckham Castro
7
Ayron Del Valle Rodriguez
20
Jose David Lloreda Guevara
33
Jaison Eli Mina Chara
12
Andres Perez
2
Daniel Polanco
17
Elan Ricardo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
1.67
41.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
5
Phạm lỗi
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Cali (35trận)
Chủ
Khách
La Equidad (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
7
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
7
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
5
1
4
3