Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.48
2.48
X
3.15
3.15
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Derby County
Phút
Millwall
2'
0 - 1 Jed Wallace
29'
George Saville
30'
0 - 2 Tyler Burey
Ravel Morrison
Ra sân: Festy Ebosele
Ra sân: Festy Ebosele
45'
Colin Kazim-Richards
Ra sân: Louie Sibley
Ra sân: Louie Sibley
45'
Malcolm Ebiowei
Ra sân: Krystian Bielik
Ra sân: Krystian Bielik
72'
85'
George Evans
Ra sân: Mason Bennett
Ra sân: Mason Bennett
85'
Zak Lovelace
Ra sân: Tyler Burey
Ra sân: Tyler Burey
Jake Cooper(OW) 1 - 2
88'
Ryan Allsopp
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Derby County
Millwall
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
1
13
Sút Phạt
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
534
Số đường chuyền
282
81%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
51
Đánh đầu
51
22
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
3
29
Ném biên
20
8
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
14
128
Pha tấn công
66
69
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Derby County
4-2-3-1
Millwall
3-4-1-2
31
Allsopp
26
Buchanan
41
Cashin
33
Davies
2
Byrne
8
Bird
5
Bielik
17
Sibley
38
Knight
36
Ebosele
48
Plange
33
Bialkowski
4
Hutchinson
5
Cooper
3
Wallace
2
McNamara
24
Mitchell
17
Saville
11
Malone
7
Wallace
32
Burey
20
Bennett
Đội hình dự bị
Derby County
Craig Forsyth
3
Richard Stearman
16
Ravel Morrison
11
Kelle Roos
21
Colin Kazim-Richards
13
Malcolm Ebiowei
32
Liam Thompson
42
Millwall
15
Alex Pearce
21
Connor Mahoney
28
George Evans
1
George Long
26
Daniel Ballard
49
Zak Lovelace
39
Tyrese Briscoe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
5
47.67%
Kiểm soát bóng
36%
14.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County (11trận)
Chủ
Khách
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1