Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
0.99
0.99
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Dijon
Phút
Paris FC
32'
Khalid Boutaib
Ra sân: Pierre Yves Hamel
Ra sân: Pierre Yves Hamel
Marley Ake 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Congre
Kiến tạo: Daniel Congre
48'
Bryan Soumare
56'
57'
1 - 1 Julien Lopez
Kiến tạo: Maxime Bernauer
Kiến tạo: Maxime Bernauer
Jordan Marie
Ra sân: Matteo Ahlinvi
Ra sân: Matteo Ahlinvi
62'
Senou Coulibaly
Ra sân: Bryan Soumare
Ra sân: Bryan Soumare
62'
Xande Silva
Ra sân: Marley Ake
Ra sân: Marley Ake
71'
Jessy Pi
Ra sân: Ousseynou Thioune
Ra sân: Ousseynou Thioune
71'
72'
Lebogang Phiri
Ra sân: Ilan Kebbal
Ra sân: Ilan Kebbal
72'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
Cheik Traore
Ra sân: Paul Joly
Ra sân: Paul Joly
77'
88'
Paul-Bastien Lasne
Ra sân: Sekou Sanogo Junior
Ra sân: Sekou Sanogo Junior
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dijon
Paris FC
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
439
Số đường chuyền
516
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
12
Cản phá thành công
22
95
Pha tấn công
61
70
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Dijon
4-2-3-1
Paris FC
3-1-4-2
30
Reynet
12
Fofana
3
Congre
32
Toure
26
Joly
6
Ahlinvi
93
Thioune
7
Ake
28
Soumare
9
Tchaouna
8
Bihan
40
Filipovic
13
Dabila
24
Bernauer
15
Lefort
35
Junior
8
Macon
11
Kebbal
14
Mandouki
7
Chahiri
20
Lopez
17
Hamel
Đội hình dự bị
Dijon
Saturin Allagbe
16
Senou Coulibaly
5
Jordan Marie
14
Jessy Pi
25
Xande Silva
10
Cheik Traore
27
Walid Nassi
22
Paris FC
9
Khalid Boutaib
1
Vincent Demarconnay
21
Morgan Guilavogui
19
Ousmane Kante
6
Paul-Bastien Lasne
33
Allan Nengoue
12
Lebogang Phiri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
7
49.67%
Kiểm soát bóng
59%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dijon (7trận)
Chủ
Khách
Paris FC (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2