Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.01
1.01
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.77
0.77
1
2.65
2.65
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.77
0.77
O
1
0.70
0.70
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Dinamo Bucuresti
Phút
CS Universitatea Craiova
Andrei Bani 1 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
Kiến tạo: Astrit Seljmani
1'
Andrei Bani Goal awarded
4'
13'
Juan Carlos Morales
Ra sân: Luis Paradela
Ra sân: Luis Paradela
Eddy Gnahore 2 - 0
Kiến tạo: Hakim Abdallah
Kiến tạo: Hakim Abdallah
42'
44'
2 - 1 Elvir Koljic
Raul Oprut
49'
49'
Lyes Houri
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
Maxime Sivis Card changed
57'
Maxime Sivis
58'
Cristian Costin
Ra sân: Catalin Cirjan
Ra sân: Catalin Cirjan
61'
65'
Stefan Vladoiu
71'
Stefan Baiaram
Ra sân: Stefan Banau
Ra sân: Stefan Banau
71'
Andrei Ivan
Ra sân: Stefan Vladoiu
Ra sân: Stefan Vladoiu
Cristian Licsandru
Ra sân: Andrei Bani
Ra sân: Andrei Bani
76'
Nichita Patriche
Ra sân: Georgi Milanov
Ra sân: Georgi Milanov
76'
Josue Homawoo
80'
Josue Homawoo
82'
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Astrit Seljmani
Ra sân: Astrit Seljmani
85'
87'
Lyes Houri
Cristian Licsandru
87'
Iulius Andrei Marginean
88'
Adnan Golubovic
90'
Cristian Costin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
19
37%
Kiểm soát bóng
63%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
291
Số đường chuyền
497
18
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
5
93
Pha tấn công
127
48
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Dinamo Bucuresti
4-3-3
CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
1
Golubovic
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
27
Sivis
10
Cirjan
8
Gnahore
17
Milanov
19
Abdallah
9
Seljmani
22
Bani
21
Popescu
2
Vladoiu
3
Maldonado
26
Zajkov
11
Bancu
8
Oshima
5
Mekvabishvili
31
Banau
28
Mitrita
7
Paradela
19
Koljic
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti
Ionut Amzar
31
Antonio Bordusanu
20
Adrian Caragea
24
Cristian Costin
98
Andrei Florescu
77
Alexandru Irimia
29
Cristian Licsandru
6
Iulius Andrei Marginean
90
Nichita Patriche
23
Alexandru Rosca
73
Alberto Soro
18
CS Universitatea Craiova
15
Juraj Badelj
10
Stefan Baiaram
27
David Barbu
23
Mihai Capatina
37
Marian Danciu
14
Lyes Houri
9
Andrei Ivan
33
Silviu Lung
17
Juan Carlos Morales
12
Basilio Ndong
6
Vladimir Screciu
25
Grego Sierra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
2
Phạt góc
7.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
13.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Bucuresti (13trận)
Chủ
Khách
CS Universitatea Craiova (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1