Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
AIK Solna
Tobias Fjeld Gulliksen
24'
30'
Bersant Celina
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
39'
0 - 1 Bersant Celina
Kiến tạo: Taha Ayari
Kiến tạo: Taha Ayari
43'
Bersant Celina
Jacob Une Larsson
Ra sân: Miro Tenho
Ra sân: Miro Tenho
46'
Tokmac Nguen
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
57'
Jacob Rinne
Ra sân: Malkolm Nilsson
Ra sân: Malkolm Nilsson
57'
Haris Radetinac
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
57'
63'
0 - 2 Rui Modesto
Adam Stahl
66'
Daniel Stensson
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
74'
74'
Ismael Diawara
Ra sân: Kristoffer Nordfeldt
Ra sân: Kristoffer Nordfeldt
80'
Omar Faraj
Ra sân: Ioannis Pittas
Ra sân: Ioannis Pittas
80'
Alexander Milosevic
Ra sân: Taha Ayari
Ra sân: Taha Ayari
Viktor Bergh
81'
Jacob Une Larsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
AIK Solna
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
2
23
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
402
Số đường chuyền
286
78%
Chuyền chính xác
70%
9
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
4
27
Ném biên
30
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
15
15
Long pass
17
92
Pha tấn công
78
37
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
AIK Solna
5-3-2
30
Nilsson
19
Bergh
3
Danielsson
5
Tenho
18
Stahl
6
Schuller
14
Sabovic
23
Wikheim
16
Gulliksen
15
Fallenius
11
Hummet
15
Nordfeldt
32
Modesto
17
Thychosen
16
Hansen
4
Papagiannopoulos
2
Edh
19
Besirevic
24
Dabo
7
Saletros
28
Pittas
45
Ayari
Đội hình dự bị
Djurgardens
Magnus Eriksson
7
Keita Kosugi
27
Tokmac Nguen
20
August Priske
26
Haris Radetinac
9
Jacob Rinne
35
Daniel Stensson
13
Peter Therkildsen
17
Jacob Une Larsson
4
AIK Solna
43
Victor Andersson
12
Axel Bjornstrom
10
Bersant Celina
30
Ismael Diawara
37
Ahmad Faqa
9
Omar Faraj
11
John Guidetti
5
Alexander Milosevic
34
Erik Ring
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
42%
0.67
Thẻ vàng
2
8.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
8
HT-H/FT-T
2
2
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
2
5
4
5