Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.09
2.09
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
AIK Solna
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
30'
Rasmus Schuller
35'
65'
Axel Bjornstrom
Ra sân: Vincent Thill
Ra sân: Vincent Thill
Joel Asoro
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
70'
Hampus Finndell
Ra sân: Lucas Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
70'
81'
Taha Ayari
Ra sân: Jimmy Durmaz Tuoma
Ra sân: Jimmy Durmaz Tuoma
Marcus Danielsson 1 - 0
82'
Besard Sabovic
Ra sân: Oliver Berg
Ra sân: Oliver Berg
89'
Haris Radetinac
90'
90'
Aboubakar Keita
Ra sân: Bilal Hussein
Ra sân: Bilal Hussein
90'
Alexander Fesshaie
Ra sân: Omar Faraj
Ra sân: Omar Faraj
90'
Erick Ouma Otieno
90'
Axel Bjornstrom
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
AIK Solna
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
2
11
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
13
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
523
Số đường chuyền
377
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
22
3
Đánh chặn
10
20
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
10
105
Pha tấn công
77
75
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
AIK Solna
3-5-2
35
Zetterstrom
8
Andersson
3
Danielsson
4
Lofgren
2
Johansson
7
Eriksson
6
Schuller
21
Bergvall
23
Wikheim
11
Berg
9
Radetinac
15
Nordfeldt
16
Tihi
4
Papagiannopoulos
6
Haliti
32
Modesto
8
Hussein
10
Tuoma
14
Magashy
25
Otieno
9
Faraj
17
Thill
Đội hình dự bị
Djurgardens
Joel Asoro
10
Pierre Bengtsson
19
Jacob Bergstrom
18
Victor Edvardsen
16
Lars Erik Oskar Fallenius
15
Hampus Finndell
13
Carlos Garcia
17
Besard Sabovic
14
Tommi Vaiho
30
AIK Solna
18
Abdihakin Ali
43
Victor Andersson
45
Taha Ayari
12
Axel Bjornstrom
21
Elias Durmaz
20
Zak Elbouzedi
47
Alexander Fesshaie
23
Budimir Janosevic
22
Aboubakar Keita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
42%
0.67
Thẻ vàng
2
8.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
8
HT-H/FT-T
2
2
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
2
5
4
5