Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Elfsborg
46'
Ahmed Qasem
Ra sân: Dion Krasniqi
Ra sân: Dion Krasniqi
Besard Sabovic 1 - 0
Kiến tạo: Deniz Hummet
Kiến tạo: Deniz Hummet
47'
Jacob Une Larsson
51'
63'
Rami Kaib
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
63'
Camil Jebara
Ra sân: Arber Zeneli
Ra sân: Arber Zeneli
63'
Jens Thomasen
Ra sân: Timothy Ouma
Ra sân: Timothy Ouma
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
67'
Tobias Fjeld Gulliksen 2 - 0
Kiến tạo: Gustav Medonca Wikheim
Kiến tạo: Gustav Medonca Wikheim
70'
78'
Besfort Zeneli
Ra sân: Andri Fannar Baldursson
Ra sân: Andri Fannar Baldursson
Albin Ekdal
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
79'
Theo Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
90'
Keita Kosugi
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Elfsborg
8
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
21
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
9
6
Cản sút
3
13
Sút Phạt
8
61%
Kiểm soát bóng
39%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
574
Số đường chuyền
359
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
20
2
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
9
118
Pha tấn công
73
81
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
Elfsborg
4-3-3
35
Zetterstrom
26
Dahl
4
Larsson
5
Tenho
2
Johansson
14
Sabovic
10
Holm
16
Gulliksen
21
Bergvall
15
Fallenius
11
Hummet
30
Sorensen
21
Boman
8
Holmen
4
Henriksson
23
Hult
16
Ouma
10
Baidoo
6
Baldursson
15
Hedlund
22
Krasniqi
9
Zeneli
Đội hình dự bị
Djurgardens
Theo Bergvall
12
Albin Ekdal
8
Magnus Eriksson
7
Keita Kosugi
27
Malkolm Nilsson
30
Musa Qurbanly
22
Haris Radetinac
9
Peter Therkildsen
17
Gustav Medonca Wikheim
23
Elfsborg
29
Ibrahim Buhari
24
Camil Jebara
19
Rami Kaib
13
Johan Larsson
31
Isak Pettersson
18
Ahmed Qasem
28
Noah Soderberg
7
Jens Thomasen
27
Besfort Zeneli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
4.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
57%
Kiểm soát bóng
37.67%
0.67
Thẻ vàng
1.33
8.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
8
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
2
5
2
2