Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
1.61
1.61
X
3.90
3.90
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.08
1.08
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Halmstads
Leo Cornic
Ra sân: Jesper Nyholm
Ra sân: Jesper Nyholm
62'
Emir Kujovic
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
62'
64'
Alexander Johansson
Ra sân: Mikael Boman
Ra sân: Mikael Boman
Edward Chilufya 1 - 0
Kiến tạo: Magnus Eriksson
Kiến tạo: Magnus Eriksson
74'
80'
Erik Ahlstrand
Ra sân: Thomas Boakye
Ra sân: Thomas Boakye
80'
Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Samuel Kroon
Ra sân: Samuel Kroon
88'
Simon Lundevall
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
88'
Andreas Bengtsson
Ra sân: Alexander Berntsson
Ra sân: Alexander Berntsson
Isak Malcolm Kwaku Hien
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
89'
Hampus Finndell
89'
Nicklas Barkroth
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Halmstads
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
19
Sút Phạt
17
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
596
Số đường chuyền
381
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
4
17
Đánh đầu thành công
28
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
9
17
Thử thách
5
83
Pha tấn công
66
63
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
Halmstads
4-4-2
15
Vasyutin
5
Kack
16
Lofgren
4
Larsson
2
Nyholm
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
9
Radetinac
10
Asoro
14
Chilufya
1
Nilsson
26
Kurtulus
4
Johansson
5
Baffo
21
Berntsson
2
Boakye
6
Allansson
24
Ammari
11
Kroon
14
Boman
10
Karim
Đội hình dự bị
Djurgardens
Isak Malcolm Kwaku Hien
18
Nicklas Barkroth
19
Curtis Edwards
24
Emmanuel Banda
12
Emir Kujovic
20
Jacob Widell Zetterstrom
35
Leo Cornic
22
Halmstads
16
Erik Ahlstrand
7
Simon Lundevall
12
Malte Pahlsson
30
Alexander Johansson
3
Andreas Bengtsson
23
Dusan Djuric
18
Emil Tot Wikstrom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
57%
Kiểm soát bóng
38.33%
0.67
Thẻ vàng
1.33
8.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
Halmstads (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
9
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
5
6
2