Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.30
1.30
X
5.00
5.00
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.17
1.17
+0.75
0.75
0.75
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Orebro
14'
Bobby Allain
Aslak Fonn Witry 1 - 0
14'
44'
Andreas Skovgaard
54'
Johan Martensson
57'
Kevin Walker
Ra sân: Nordin Gerzic
Ra sân: Nordin Gerzic
Haris Radetinac
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
62'
Magnus Eriksson 2 - 0
Kiến tạo: Karl Holmberg
Kiến tạo: Karl Holmberg
66'
67'
Agon Mehmeti
Ra sân: Erik Bjorndahl
Ra sân: Erik Bjorndahl
Nicklas Barkroth
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
67'
Emir Kujovic
77'
78'
Daniel Bjornkvist
Ra sân: Hussein Ali
Ra sân: Hussein Ali
78'
Dennis Collander
Ra sân: Kevin Walker
Ra sân: Kevin Walker
78'
Jake Larsson
Ra sân: Romain Gall
Ra sân: Romain Gall
Emir Kujovic
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
79'
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
79'
Emmanuel Banda 3 - 0
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Orebro
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
10
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
8
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
4
2
Cứu thua
5
162
Pha tấn công
61
82
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-3-3
Orebro
4-2-3-1
35
Zetterstrom
5
Kack
3
Ekdal
4
Larsson
23
Witry
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
10
Asoro
17
Holmberg
14
Chilufya
1
Allain
24
Ali
14
Almeback
27
Skovgaard
6
Hjertstrand
25
Gerzic
17
Martensson
16
Seger
99
Hummet
28
Gall
7
Bjorndahl
Đội hình dự bị
Djurgardens
Jesper Lofgren
16
Tommi Vaiho
30
Nicklas Barkroth
19
Haris Radetinac
9
Elias Andersson
8
Emir Kujovic
20
Emmanuel Banda
12
Orebro
8
Dennis Collander
89
Kevin Walker
9
Agon Mehmeti
30
Mergim Krasniqi
3
Kevin Wright
2
Daniel Bjornkvist
12
Jake Larsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
4.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5
57%
Kiểm soát bóng
45%
0.67
Thẻ vàng
1.33
8.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
Orebro (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
2
5
1
1