Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.83
0.83
1
5.80
5.80
X
4.20
4.20
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Dnepr Mogilev
Phút
BATE Borisov
Yuri Klochkov 1 - 0
Kiến tạo: Nikita Krasnov
Kiến tạo: Nikita Krasnov
21'
39'
Viktor Sotnikov
45'
1 - 1 Temur Dzhikiya
Dmitriy Aliseyko
Ra sân: Aleksey Dunaev
Ra sân: Aleksey Dunaev
46'
62'
Kirill Chernook
Ra sân: Viktor Sotnikov
Ra sân: Viktor Sotnikov
62'
Nikolay Mirskiy
Ra sân: Aleksandr Shvedchikov
Ra sân: Aleksandr Shvedchikov
Daniil Vigovsky
Ra sân: Ruslan Margiev
Ra sân: Ruslan Margiev
68'
72'
Nikolay Mirskiy
Fedor Yurkevich
73'
Pavel Bordukov
Ra sân: Nikita Krasnov
Ra sân: Nikita Krasnov
77'
Guilherme Brito
Ra sân: Croesus Dongo
Ra sân: Croesus Dongo
77'
78'
Oralkhan Omirtayev
Ra sân: Danila Zhulpa
Ra sân: Danila Zhulpa
85'
Egor Osipov
Ra sân: Ruslan Khadarkevich
Ra sân: Ruslan Khadarkevich
90'
Yann Emmanuel Affi
Krasimir Kapov
Ra sân: Guilherme Brito
Ra sân: Guilherme Brito
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dnepr Mogilev
BATE Borisov
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
2
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
10
23
Sút Phạt
20
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
3
Cứu thua
1
70
Pha tấn công
105
28
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Dnepr Mogilev
4-2-3-1
BATE Borisov
3-1-4-2
44
Sadovsky
66
Lukashov
22
Boltrushevich
88
Yurkevich
23
Dunaev
5
Dongo
37
Margiev
55
Krasnov
21
Vershinin
7
Klochkov
90
Feliciano
23
Ignat
15
Pashevich
55
Affi
3
Khadarkevich
33
Sotnikov
68
Zhulpa
27
Piletskiy
24
Rusenchik
14
Jimoh
18
Shvedchikov
62
Dzhikiya
Đội hình dự bị
Dnepr Mogilev
Aleksandr Aleksandrovich
10
Dmitriy Aliseyko
16
Pavel Bordukov
20
Egor Generalov
54
Guilherme Brito
77
Krasimir Kapov
69
Nikolay Sobolev
11
Daniil Vigovsky
8
BATE Borisov
28
Kirill Chernook
4
Alexander Martynov
80
Nikolay Mirskiy
25
Nikita Neskoromnyi
19
Oralkhan Omirtayev
84
Egor Osipov
5
Zai Guismo Sidibe
35
Arseniy Skopets
98
Matvey Svidinskiy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
6
5
Sút trúng cầu môn
3.33
42%
Kiểm soát bóng
55%
1
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dnepr Mogilev (31trận)
Chủ
Khách
BATE Borisov (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
4
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
4
HT-B/FT-B
5
1
4
3