Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.74
0.74
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
0.97
0.97
1
2.60
2.60
X
3.50
3.50
2
2.60
2.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Dnepr Mogilev
Phút
Smorgon FC
31'
Andrey Levkovets
Ruslan Margiev
33'
40'
Artur Tishko
46'
Matvey Dukso
Ra sân: Guibero Rayan Elie Ouattara
Ra sân: Guibero Rayan Elie Ouattara
63'
Pavel Seleznev
Ra sân: Mohamed Lamin Bamba
Ra sân: Mohamed Lamin Bamba
Ilya Boltrushevich 1 - 0
67'
Egor Generalov
72'
77'
Christian Intsoen
Ra sân: Mikail Askerov
Ra sân: Mikail Askerov
81'
1 - 1 Pavel Gorbach
Kiến tạo: Kirill Leonovich
Kiến tạo: Kirill Leonovich
Guilherme Brito
Ra sân: Ruslan Margiev
Ra sân: Ruslan Margiev
84'
Pavel Bordukov
Ra sân: Nikita Krasnov
Ra sân: Nikita Krasnov
84'
Guilherme Brito 2 - 1
Kiến tạo: Yuri Klochkov
Kiến tạo: Yuri Klochkov
85'
85'
Albert Kopytich
Ra sân: Kirill Leonovich
Ra sân: Kirill Leonovich
88'
Artur Tishko
Nikolay Sobolev
Ra sân: Yuri Klochkov
Ra sân: Yuri Klochkov
90'
Krasimir Kapov
Ra sân: Croesus Dongo
Ra sân: Croesus Dongo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dnepr Mogilev
Smorgon FC
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
5
22
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
7
Cứu thua
6
57
Pha tấn công
89
36
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Dnepr Mogilev
4-2-3-1
Smorgon FC
4-3-3
54
Generalov
66
Lukashov
22
Boltrushevich
23
Dunaev
88
Yurkevich
21
Vershinin
37
Margiev
5
Dongo
90
Feliciano
55
Krasnov
7
Klochkov
1
Novichkov
78
Tishko
30
Likhtin
4
Shalashnikov
72
Askerov
2
Bamba
25
Levkovets
89
Yamoussa
10
Leonovich
23
Gorbach
19
Ouattara
Đội hình dự bị
Dnepr Mogilev
Aleksandr Aleksandrovich
10
Pavel Bordukov
20
Timur Filipenko
30
Guilherme Brito
77
Muzaffar Gurbanov
33
Krasimir Kapov
69
Nikolay Sobolev
11
Smorgon FC
12
Maksim Azarko
17
Matvey Dukso
9
Artem Glotko
3
Christian Intsoen
7
Albert Kopytich
6
Pavel Seleznev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
4.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
42%
Kiểm soát bóng
51.67%
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dnepr Mogilev (31trận)
Chủ
Khách
Smorgon FC (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
5
HT-H/FT-T
1
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
6
3
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
3
1