ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 4, 02/10 Vòng 9
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Barrow
Keepmoat Stadium
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
1.81
X
3.45
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Barrow Barrow
46'
match yellow.png Dean Campbell
56'
match change Emile Acquah
Ra sân: Gerard Garner
57'
match change Chris Popov
Ra sân: Katia Kouyate
Jordan Gibson
Ra sân: Ephraim Yeboah
match change
70'
Kyle Hurst
Ra sân: Joe Sbarra
match change
70'
73'
match change Rory Feely
Ra sân: Elliot Newby
73'
match change Charlie Weston
Ra sân: Dom Telford
Harry Clifton 1 - 0
Kiến tạo: Jamie Sterry
match goal
81'
Joe Ironside
Ra sân: Billy Sharp
match change
82'
George Broadbent
Ra sân: Patrick Kelly
match change
82'
84'
match change Andrew Dallas
Ra sân: Christopher Martin Stokes
Jack Senior
Ra sân: Brandon Fleming
match change
87'
90'
match yellow.png Emile Acquah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Barrow Barrow
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
370
 
Số đường chuyền
 
329
73%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
41
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
4
40
 
Ném biên
 
36
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
26
98
 
Pha tấn công
 
89
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Joe Ironside
23
Jack Senior
11
Jordan Gibson
8
George Broadbent
21
Kyle Hurst
1
Ian Lawlor
33
Ben Close
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
Barrow Barrow 4-2-3-1
19
Sharman-Lowe
27
Fleming
25
McGrath
5
Olowu
2
Sterry
17
Bailey
22
Kelly
10
Sbarra
15
Clifton
18
Yeboah
14
Sharp
21
Stanway
2
Eccleston
42
Vassell
14
Stokes
30
Jackson
16
Foley
4
Campbell
11
Newby
19
Telford
17
Kouyate
10
Garner

Substitutes

24
Rory Feely
38
Charlie Weston
20
Emile Acquah
9
Andrew Dallas
22
Chris Popov
29
Junior Tiensia
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Joe Ironside 20
Jack Senior 23
Jordan Gibson 11
George Broadbent 8
Kyle Hurst 21
Ian Lawlor 1
Ben Close 33
Barrow Barrow
24 Rory Feely
38 Charlie Weston
20 Emile Acquah
9 Andrew Dallas
22 Chris Popov
29 Junior Tiensia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 1.33
53.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (14trận)
Chủ Khách
Barrow (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Doncaster Rovers Doncaster Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Billy Sharp Tiền đạo cắm 3 1 3 13 10 76.92% 2 2 22 7.43
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 2 6 6.08
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 1 1 2 33 23 69.7% 4 3 47 8.25
10 Joe Sbarra Tiền vệ công 1 0 1 22 12 54.55% 5 0 35 6.14
23 Jack Senior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.16
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 3 1 1 31 18 58.06% 0 1 53 7.22
11 Jordan Gibson Tiền vệ phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 17 6.17
27 Brandon Fleming Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 18 69.23% 4 2 62 6.98
5 Joseph Olowu Trung vệ 1 0 0 45 41 91.11% 0 2 77 7.65
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 39 6.72
25 Jay McGrath Trung vệ 0 0 0 46 29 63.04% 0 4 55 7.23
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.04
17 Owen Bailey Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 43 75.44% 0 3 66 7.11
22 Patrick Kelly Tiền vệ trụ 1 1 1 30 25 83.33% 1 0 50 7.08
21 Kyle Hurst Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.07
18 Ephraim Yeboah Tiền đạo cắm 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 43 6.88

Barrow Barrow

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 1 1 36 6.08
14 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 1 0 37 5.91
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 17 48.57% 9 1 76 6.36
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 24 6.12
42 Theo Vassell Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 46 6.43
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.03
9 Andrew Dallas Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 5 6
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 42 82.35% 1 0 67 6.65
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 35 6.88
10 Gerard Garner Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 1 2 26 6.18
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 10 6.03
38 Charlie Weston Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
22 Chris Popov Midfielder 2 0 0 5 3 60% 0 2 15 6.32
17 Katia Kouyate Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 30 6.3
2 Neo Eccleston Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 15 50% 1 6 66 7.21
21 Wyll Stanway Thủ môn 0 0 0 39 20 51.28% 0 0 45 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi