Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
1.01
1.01
1
2.18
2.18
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Đức
Phút
Đan Mạch
46'
Kasper Dolberg
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Florian Neuhaus 1 - 0
48'
Leroy Sane
57'
Robin Koch
Ra sân: Lukas Klostermann
Ra sân: Lukas Klostermann
60'
68'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
71'
1 - 1 Yussuf Yurary Poulsen
Kiến tạo: Christian Eriksen
Kiến tạo: Christian Eriksen
Christian Gunter
Ra sân: Robin Gosens
Ra sân: Robin Gosens
79'
Kevin Volland
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
79'
80'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
80'
Mathias Zanka Jorgensen
Ra sân: Simon Kjaer
Ra sân: Simon Kjaer
80'
Nicolai Boilesen
Ra sân: Martin Braithwaite
Ra sân: Martin Braithwaite
85'
Anders Christiansen
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
Jonas Hofmann
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Đan Mạch
4
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
4
90
Pha tấn công
83
77
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Đức
Đan Mạch
20
Gosens
10
Gnabry
1
Neuer
25
Muller
4
Ginter
6
Kimmich
16
Klostermann
5
Hummels
19
Sane
15
Sule
17
Neuhaus
9
Braithwaite
8
Delaney
20
Poulsen
1
Schmeichel
23
Hojbjerg
18
Wass
19
Olsen
5
Maehle
3
Vestergaard
10
Eriksen
4
Kjaer
Đội hình dự bị
Đức
Kevin Volland
9
Jamal Musiala
14
Jonas Hofmann
13
Kevin Trapp
22
Robin Koch
24
Marcel Halstenberg
3
Bernd Leno
12
Christian Gunter
26
Đan Mạch
19
Jonas Older Wind
7
Robert Skov
13
Mathias Zanka Jorgensen
22
Frederik Ronnow
19
Nicolai Boilesen
17
Jens Stryger Larsen
17
Anders Christiansen
19
Mikkel Damsgaard
12
Kasper Dolberg
16
Jonas Lossl
21
Andreas Cornelius
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3
60.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0