Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Đức
Phút
Pháp
Joshua Kimmich
7'
20'
0 - 1 Mats Hummels(OW)
Leroy Sane
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
74'
Timo Werner
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
74'
Kevin Volland
Ra sân: Robin Gosens
Ra sân: Robin Gosens
87'
Emre Can
Ra sân: Matthias Ginter
Ra sân: Matthias Ginter
87'
89'
Corentin Tolisso
Ra sân: Karim Benzema
Ra sân: Karim Benzema
90'
Ousmane Dembele
Ra sân: Adrien Rabiot
Ra sân: Adrien Rabiot
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Pháp
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
9
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
692
Số đường chuyền
435
89%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
5
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
18
4
Substitution
1
1
Đánh chặn
10
14
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
14
151
Pha tấn công
84
59
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Đức
3-4-2-1
Pháp
4-1-2-1-2
1
Neuer
4
Ginter
5
Hummels
2
Rudiger
6
Kimmich
21
Gundogan
8
Kroos
20
Gosens
7
Havertz
25
Muller
10
Gnabry
1
Lloris
21
Hernandez
3
Presnel
4
Varane
2
Pavard
13
Kante
6
Pogba
14
Rabiot
7
Griezmann
10
Lottin
19
Benzema
Đội hình dự bị
Đức
Leroy Sane
19
Florian Neuhaus
17
Bernd Leno
12
Christian Gunter
26
Niklas Sule
15
Marcel Halstenberg
3
Lukas Klostermann
16
Robin Koch
24
Timo Werner
11
Kevin Trapp
22
Emre Can
23
Kevin Volland
9
Pháp
20
Kingsley Coman
8
Thomas Lemar
22
Ben Yedder Wissam
16
Steve Mandanda
12
Corentin Tolisso
23
Mike Maignan
25
Jules Kounde
11
Ousmane Dembele
5
Clement Lenglet
18
Lucas Digne
15
Kurt Zouma
9
Olivier Giroud
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
6
60.67%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Pháp (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1