Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.04
1.04
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.84
0.84
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.02
1.02
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Đức
Phút
Pháp
Thomas Muller 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
4'
Pascal Gross
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
25'
Pascal Gross
42'
Antonio Rudiger
55'
64'
Ousmane Dembele
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
64'
Marcus Thuram
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
Kai Havertz
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
64'
Julian Brandt
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
64'
65'
Jules Kounde
Ra sân: Benjamin Pavard
Ra sân: Benjamin Pavard
78'
Youssouf Fofana
Ra sân: Adrien Rabiot
Ra sân: Adrien Rabiot
Jonas Hofmann
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Florian Wirtz
78'
Robin Gosens
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
78'
Leroy Sane 2 - 0
Kiến tạo: Kai Havertz
Kiến tạo: Kai Havertz
87'
89'
2 - 1 Antoine Griezmann
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Pháp
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
11
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
589
Số đường chuyền
569
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
8
5
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
11
10
Thử thách
12
100
Pha tấn công
123
37
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Đức
4-2-3-1
Pháp
4-2-3-1
1
Stegen
2
Rudiger
4
Tah
15
Sule
16
Henrichs
23
Can
21
Gundogan
10
Gnabry
9
Wirtz
19
Sane
13
Muller
16
Maignan
2
Pavard
17
Saliba
13
Todibo
22
Hernandez
14
Rabiot
6
Camavinga
7
Griezmann
8
Tchouameni
20
Coman
12
Muani
Đội hình dự bị
Đức
Oliver Baumann
22
Julian Brandt
17
Robin Gosens
20
Pascal Gross
24
Kai Havertz
7
Jonas Hofmann
18
Joshua Kimmich
6
Felix Nmecha
8
Kevin Schade
11
Nico Schlotterbeck
5
Malick Thiaw
3
Kevin Trapp
12
Pháp
23
Alphonse Areola
11
Ousmane Dembele
3
Axel Disasi
18
Youssouf Fofana
21
Lucas Hernandez
19
Boubacar Kamara
5
Jules Kounde
10
Kylian Mbappe Lottin
1
Brice Samba
15
Marcus Thuram
4
Dayot Upamecano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
6
60.67%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (4trận)
Chủ
Khách
Pháp (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0