Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.81
0.81
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.87
0.87
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Dukla Banska Bystrica
Phút
FK Kosice
22'
Jan Krivak
28'
0 - 1 Niarchos Ioannis
32'
Jakub Jakubko
32'
Jakub Jakubko Card changed
Martin Rymarenko 1 - 1
33'
Branislav Luptak
40'
45'
1 - 2 Niarchos Ioannis
46'
Szilard Bokros
Ra sân: Dalibor Takac
Ra sân: Dalibor Takac
46'
Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Niarchos Ioannis
Ra sân: Niarchos Ioannis
Tibor Slebodnik
Ra sân: Branislav Luptak
Ra sân: Branislav Luptak
64'
Lukas Migala
Ra sân: Lubomir Willweber
Ra sân: Lubomir Willweber
64'
Tomas Malec 2 - 2
Kiến tạo: Martin Rymarenko
Kiến tạo: Martin Rymarenko
68'
71'
Peter Varga
Ra sân: Michal Fasko
Ra sân: Michal Fasko
Adam Brenkus
Ra sân: Nicolas Sikula
Ra sân: Nicolas Sikula
76'
Adam Hanes
Ra sân: Dominik Veselovsky
Ra sân: Dominik Veselovsky
76'
83'
Zyen Jones
Ra sân: Daniel Magda
Ra sân: Daniel Magda
Lukas Migala
90'
90'
David Sipos
90'
2 - 3 Zyen Jones
Kiến tạo: Zan Medved
Kiến tạo: Zan Medved
90'
Nicolas Ezequiel Gorosito
Ra sân: David Gallovic
Ra sân: David Gallovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
8
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
27
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
5
18
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
470
Số đường chuyền
280
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
5
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
4
105
Pha tấn công
75
93
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Dukla Banska Bystrica
3-4-3
FK Kosice
3-4-1-2
36
Trnovsky
41
Willweber
33
Godal
25
Mensah
44
Zahumensky
10
Luptak
88
Hlinka
13
Sikula
11
Rymarenko
29
Malec
20
Veselovsky
1
Sipos
5
Jakubko
20
Krivak
24
Kruzliak
19
Fabis
17
Takac
8
Gallovic
21
Magda
23
Fasko
55
Medved
7
2
Ioannis
Đội hình dự bị
Dukla Banska Bystrica
Adam Brenkus
23
Gabriel Demian
14
Adam Hanes
16
Oliver Klimpl
26
Michal Lukac
31
Lukas Migala
21
Bernard Petrak
3
Jakub Povazanec
7
Tibor Slebodnik
9
FK Kosice
6
Szilard Bokros
11
Luis Miguel Castelo Santos
88
Nicolas Ezequiel Gorosito
10
Zyen Jones
27
Karlo Miljanic
30
Marek Teplan
66
Peter Varga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
8
56.33%
Kiểm soát bóng
31.33%
7.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dukla Banska Bystrica (13trận)
Chủ
Khách
FK Kosice (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3